541636 | Trần Gia Bảo | 1032 - UMTN 2022 - Ngày tháng muộn nhất | Chính xác (AC) | 100 | 2 MS | 288 KB | C/C++ | 2344 | 20 ngày trước |
535264 | Ngô Nguyễn Tiến Đạt | 1032 - UMTN 2022 - Ngày tháng muộn nhất | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 292 KB | C/C++ | 1190 | 2 tháng trước |
527450 | Trần Long Vũ | 1032 - UMTN 2022 - Ngày tháng muộn nhất | Chính xác (AC) | 100 | 2 MS | 288 KB | C/C++ | 1545 | 2 tháng trước |
497861 | Phạm Nguyễn Minh Trí | 1032 - UMTN 2022 - Ngày tháng muộn nhất | Chính xác (AC) | 100 | 2 MS | 288 KB | C/C++ | 6432 | 3 tháng trước |
494879 | Nhan Huỳnh Lâm | 1032 - UMTN 2022 - Ngày tháng muộn nhất | Chính xác (AC) | 100 | 2 MS | 284 KB | C/C++ | 1490 | 3 tháng trước |
492475 | Đào Duy Đức | 1032 - UMTN 2022 - Ngày tháng muộn nhất | Chính xác (AC) | 100 | 2 MS | 220 KB | C/C++ | 5771 | 3 tháng trước |
489250 | Mai Dương Long | 1032 - UMTN 2022 - Ngày tháng muộn nhất | Chính xác (AC) | 100 | 2 MS | 284 KB | C/C++ | 1785 | 3 tháng trước |
479162 | Nguyễn Ngọc Trinh | 1032 - UMTN 2022 - Ngày tháng muộn nhất | Chính xác (AC) | 100 | 42 MS | 3372 KB | Python3 | 796 | 3 tháng trước |
452108 | Phan Ngọc Cường | 1032 - UMTN 2022 - Ngày tháng muộn nhất | Chính xác (AC) | 100 | 2 MS | 288 KB | C/C++ | 3511 | 3 tháng trước |
452067 | Nguyển Đức Tiến | 1032 - UMTN 2022 - Ngày tháng muộn nhất | Chính xác (AC) | 100 | 2 MS | 280 KB | C/C++ | 1609 | 3 tháng trước |
452022 | Phạm Hoàng Nhân | 1032 - UMTN 2022 - Ngày tháng muộn nhất | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 296 KB | C/C++ | 5772 | 3 tháng trước |
449008 | Trần Nguyễn Vĩ Khang | 1032 - UMTN 2022 - Ngày tháng muộn nhất | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 224 KB | C/C++ | 1434 | 4 tháng trước |
448278 | Nguyễn Huỳnh Gia Truyền | 1032 - UMTN 2022 - Ngày tháng muộn nhất | Chính xác (AC) | 100 | 502 MS | 20252 KB | Java | 3352 | 4 tháng trước |
447334 | Đặng Minh Kha | 1032 - UMTN 2022 - Ngày tháng muộn nhất | Chính xác (AC) | 100 | 329 MS | 17108 KB | Java | 2276 | 4 tháng trước |
424194 | Phạm Nguyễn Quốc Bình | 1032 - UMTN 2022 - Ngày tháng muộn nhất | Chính xác (AC) | 100 | 47 MS | 3400 KB | Python3 | 1318 | 5 tháng trước |
424193 | Trần Thị Thúy Hiền | 1032 - UMTN 2022 - Ngày tháng muộn nhất | Chính xác (AC) | 100 | 48 MS | 3404 KB | Python3 | 1320 | 5 tháng trước |
420929 | Võ Thanh Hà | 1032 - UMTN 2022 - Ngày tháng muộn nhất | Chính xác (AC) | 100 | 2 MS | 280 KB | C/C++ | 1317 | 5 tháng trước |
390715 | Phạm Văn Dương | 1032 - UMTN 2022 - Ngày tháng muộn nhất | Chính xác (AC) | 100 | 2 MS | 220 KB | C/C++ | 2335 | 5 tháng trước |
390286 | Nguyễn Tiến Thịnh | 1032 - UMTN 2022 - Ngày tháng muộn nhất | Chính xác (AC) | 100 | 4 MS | 284 KB | C/C++ | 1950 | 5 tháng trước |
381658 | Nguyễn Tiến Thịnh | 1032 - UMTN 2022 - Ngày tháng muộn nhất | Chính xác (AC) | 100 | 2 MS | 284 KB | C/C++ | 1963 | 5 tháng trước |
360562 | Nguyễn Hữu Ngự Bình | 1032 - UMTN 2022 - Ngày tháng muộn nhất | Chính xác (AC) | 100 | 2 MS | 300 KB | C/C++ | 1445 | 6 tháng trước |
347301 | Nguyễn Trung Kiên | 1032 - UMTN 2022 - Ngày tháng muộn nhất | Chính xác (AC) | 100 | 2 MS | 220 KB | C/C++ | 5771 | 6 tháng trước |
344317 | Nguyễn Thuận An | 1032 - UMTN 2022 - Ngày tháng muộn nhất | Chính xác (AC) | 100 | 4 MS | 1864 KB | C/C++ | 4889 | 6 tháng trước |
338762 | Nguyễn Trọng Kiên | 1032 - UMTN 2022 - Ngày tháng muộn nhất | Chính xác (AC) | 100 | 2 MS | 292 KB | C/C++ | 3609 | 8 tháng trước |
330982 | Nguyễn Đức Vinh | 1032 - UMTN 2022 - Ngày tháng muộn nhất | Chính xác (AC) | 100 | 41 MS | 3396 KB | Python3 | 1294 | 8 tháng trước |
330667 | Phạm Vũ Minh Đức | 1032 - UMTN 2022 - Ngày tháng muộn nhất | Chính xác (AC) | 100 | 40 MS | 3476 KB | Python3 | 1420 | 8 tháng trước |
330666 | Lê Hồng Phong | 1032 - UMTN 2022 - Ngày tháng muộn nhất | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 292 KB | C/C++ | 2248 | 8 tháng trước |
330561 | Nguyễn Tiến Đạt | 1032 - UMTN 2022 - Ngày tháng muộn nhất | Chính xác (AC) | 100 | 63 MS | 4524 KB | C# | 4699 | 8 tháng trước |
307435 | Lê Dương Định Xuân | 1032 - UMTN 2022 - Ngày tháng muộn nhất | Chính xác (AC) | 100 | 2 MS | 288 KB | C/C++ | 1921 | 9 tháng trước |
291874 | Nguyễn Lê Thành Đạt | 1032 - UMTN 2022 - Ngày tháng muộn nhất | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 220 KB | C/C++ | 1559 | 9 tháng trước |
275572 | Nguyễn Chí Thanh | 1032 - UMTN 2022 - Ngày tháng muộn nhất | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 276 KB | C/C++ | 2243 | 9 tháng trước |
271375 | Võ Ngọc Tiến | 1032 - UMTN 2022 - Ngày tháng muộn nhất | Chính xác (AC) | 100 | 0 MS | 204 KB | C/C++ | 2014 | 9 tháng trước |
271009 | Nguyễn Trường Thịnh | 1032 - UMTN 2022 - Ngày tháng muộn nhất | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 208 KB | C/C++ | 1418 | 9 tháng trước |
258587 | Hồ Ngô Quốc Đạt | 1032 - UMTN 2022 - Ngày tháng muộn nhất | Chính xác (AC) | 100 | 58 MS | 4568 KB | Python3 | 1053 | 10 tháng trước |
258350 | Nguyễn Công Tiến | 1032 - UMTN 2022 - Ngày tháng muộn nhất | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 284 KB | C/C++ | 2889 | 10 tháng trước |
257945 | Nguyễn Duy Hoàng | 1032 - UMTN 2022 - Ngày tháng muộn nhất | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 204 KB | C/C++ | 5792 | 10 tháng trước |
257922 | Nguyễn Võ Hoàng Sơn | 1032 - UMTN 2022 - Ngày tháng muộn nhất | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 268 KB | C/C++ | 1654 | 10 tháng trước |
257668 | Nguyễn Hoàng Nhật | 1032 - UMTN 2022 - Ngày tháng muộn nhất | Chính xác (AC) | 100 | 57 MS | 4660 KB | Python3 | 1662 | 10 tháng trước |
257598 | Nguyễn Tri Bão Thắng | 1032 - UMTN 2022 - Ngày tháng muộn nhất | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 280 KB | C/C++ | 4922 | 10 tháng trước |
257596 | Hồ Phúc Thái | 1032 - UMTN 2022 - Ngày tháng muộn nhất | Chính xác (AC) | 100 | 555 MS | 26924 KB | Java | 12480 | 10 tháng trước |
249450 | Nguyễn Hoàng Nhật | 1032 - UMTN 2022 - Ngày tháng muộn nhất | Chính xác (AC) | 100 | 60 MS | 4768 KB | Python3 | 2644 | 10 tháng trước |
236607 | Phan Ngọc Cường | 1032 - UMTN 2022 - Ngày tháng muộn nhất | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 276 KB | C/C++ | 4788 | 11 tháng trước |
236593 | Phan Ngọc Cường | 1032 - UMTN 2022 - Ngày tháng muộn nhất | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 272 KB | C/C++ | 11965 | 11 tháng trước |
204207 | Trần Duy Đăng | 1032 - UMTN 2022 - Ngày tháng muộn nhất | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 284 KB | C/C++ | 2539 | 11 tháng trước |
189606 | Dương Thành Công | 1032 - UMTN 2022 - Ngày tháng muộn nhất | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 264 KB | C/C++ | 1595 | 11 tháng trước |
135700 | Lê Công Chức | 1032 - UMTN 2022 - Ngày tháng muộn nhất | Chính xác (AC) | 100 | 58 MS | 4604 KB | Python3 | 1316 | 1 năm trước |
134287 | Lê Duy Hải | 1032 - UMTN 2022 - Ngày tháng muộn nhất | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 188 KB | C/C++ | 1291 | 1 năm trước |
104902 | Lê Dương Định Xuân | 1032 - UMTN 2022 - Ngày tháng muộn nhất | Chính xác (AC) | 100 | 60 MS | 4572 KB | Python3 | 1546 | 1 năm trước |
83895 | Đậu Hoàng Diễn | 1032 - UMTN 2022 - Ngày tháng muộn nhất | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 252 KB | C/C++ | 2081 | 1 năm trước |
72547 | Trần Đạt | 1032 - UMTN 2022 - Ngày tháng muộn nhất | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 256 KB | C/C++ | 3495 | 1 năm trước |