Mã chấm | Tài khoản | Mã bài tập | Trạng thái | Điểm | Thời gian | Bộ nhớ | Ngôn ngữ | Kích thước | Thời gian nộp |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
738730 | Nguyễn Trung Tuyến | 1326 - ICPC Training Schedule | Chính xác (AC) | 100 | 649 MS | 300 KB | C/C++ | 1654 | 2 ngày trước |
724836 | Lê Duy Hải | 1326 - ICPC Training Schedule | Chính xác (AC) | 100 | 227 MS | 300 KB | C/C++ | 2669 | 2 tháng trước |
724835 | Lê Duy Hải | 1326 - ICPC Training Schedule | Chính xác (AC) | 100 | 226 MS | 304 KB | C/C++ | 2669 | 2 tháng trước |
724834 | Lê Duy Hải | 1326 - ICPC Training Schedule | Chính xác (AC) | 100 | 227 MS | 296 KB | C/C++ | 2669 | 2 tháng trước |
724833 | Lê Duy Hải | 1326 - ICPC Training Schedule | Chính xác (AC) | 100 | 226 MS | 296 KB | C/C++ | 2669 | 2 tháng trước |
132822 | Nguyễn Tri Bão Thắng | 1326 - ICPC Training Schedule | Chính xác (AC) | 100 | 234 MS | 268 KB | C/C++ | 1729 | 2 năm trước |
132772 | Nguyễn Tri Bão Thắng | 1326 - ICPC Training Schedule | Chính xác (AC) | 100 | 235 MS | 272 KB | C/C++ | 1733 | 2 năm trước |