Mã chấm | Tài khoản | Mã bài tập | Trạng thái | Điểm | Thời gian | Bộ nhớ | Ngôn ngữ | Kích thước | Thời gian nộp |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
446278 | Lê Duy Hải | 1390 - Điểm số dãy con | Chính xác (AC) | 100 | 98 MS | 7720 KB | C/C++ | 1209 | 7 tháng trước |
343030 | Nguyễn Tri Bão Thắng | 1390 - Điểm số dãy con | Chính xác (AC) | 100 | 111 MS | 9044 KB | C/C++ | 2527 | 10 tháng trước |
343023 | Nguyễn Tri Bão Thắng | 1390 - Điểm số dãy con | Chính xác (AC) | 100 | 113 MS | 9044 KB | C/C++ | 2527 | 10 tháng trước |
255913 | Nguyễn Thăng Tiến | 1390 - Điểm số dãy con | Chính xác (AC) | 100 | 98 MS | 3140 KB | C/C++ | 1094 | 1 năm trước |
255909 | Nguyễn Thăng Tiến | 1390 - Điểm số dãy con | Chính xác (AC) | 100 | 99 MS | 3136 KB | C/C++ | 1094 | 1 năm trước |
239324 | Nguyễn Thăng Tiến | 1390 - Điểm số dãy con | Chính xác (AC) | 100 | 97 MS | 3140 KB | C/C++ | 1115 | 1 năm trước |
239322 | Nguyễn Thăng Tiến | 1390 - Điểm số dãy con | Chính xác (AC) | 100 | 99 MS | 3136 KB | C/C++ | 1098 | 1 năm trước |
194746 | Trần Tấn Tài | 1390 - Điểm số dãy con | Chính xác (AC) | 100 | 171 MS | 7804 KB | C/C++ | 1560 | 1 năm trước |
193198 | Nguyễn Thăng Tiến | 1390 - Điểm số dãy con | Chính xác (AC) | 100 | 97 MS | 3132 KB | C/C++ | 1098 | 1 năm trước |
193129 | Nguyễn Thăng Tiến | 1390 - Điểm số dãy con | Chính xác (AC) | 100 | 99 MS | 3140 KB | C/C++ | 1098 | 1 năm trước |
193054 | Nguyễn Thăng Tiến | 1390 - Điểm số dãy con | Chính xác (AC) | 100 | 94 MS | 3136 KB | C/C++ | 1098 | 1 năm trước |
193022 | Nguyễn Thăng Tiến | 1390 - Điểm số dãy con | Chính xác (AC) | 100 | 95 MS | 3132 KB | C/C++ | 1098 | 1 năm trước |
193019 | Nguyễn Thăng Tiến | 1390 - Điểm số dãy con | Chính xác (AC) | 100 | 100 MS | 3144 KB | C/C++ | 1110 | 1 năm trước |
193004 | Nguyễn Thăng Tiến | 1390 - Điểm số dãy con | Chính xác (AC) | 100 | 96 MS | 3140 KB | C/C++ | 1098 | 1 năm trước |
193003 | Nguyễn Thăng Tiến | 1390 - Điểm số dãy con | Chính xác (AC) | 100 | 97 MS | 3140 KB | C/C++ | 1098 | 1 năm trước |
193000 | Nguyễn Thăng Tiến | 1390 - Điểm số dãy con | Chính xác (AC) | 100 | 97 MS | 3144 KB | C/C++ | 1182 | 1 năm trước |
190274 | Lê Dương Định Xuân | 1390 - Điểm số dãy con | Chính xác (AC) | 100 | 198 MS | 7808 KB | C/C++ | 3541 | 1 năm trước |