Mã chấmTài khoảnMã bài tậpTrạng tháiĐiểmThời gianBộ nhớNgôn ngữKích thướcThời gian nộp
446278Lê Duy Hải1390 - Điểm số dãy conChính xác (AC)10098 MS7720 KBC/C++12097 tháng trước
343030Nguyễn Tri Bão Thắng1390 - Điểm số dãy conChính xác (AC)100111 MS9044 KBC/C++252710 tháng trước
343023Nguyễn Tri Bão Thắng1390 - Điểm số dãy conChính xác (AC)100113 MS9044 KBC/C++252710 tháng trước
255913Nguyễn Thăng Tiến1390 - Điểm số dãy conChính xác (AC)10098 MS3140 KBC/C++10941 năm trước
255909Nguyễn Thăng Tiến1390 - Điểm số dãy conChính xác (AC)10099 MS3136 KBC/C++10941 năm trước
239324Nguyễn Thăng Tiến1390 - Điểm số dãy conChính xác (AC)10097 MS3140 KBC/C++11151 năm trước
239322Nguyễn Thăng Tiến1390 - Điểm số dãy conChính xác (AC)10099 MS3136 KBC/C++10981 năm trước
194746Trần Tấn Tài1390 - Điểm số dãy conChính xác (AC)100171 MS7804 KBC/C++15601 năm trước
193198Nguyễn Thăng Tiến1390 - Điểm số dãy conChính xác (AC)10097 MS3132 KBC/C++10981 năm trước
193129Nguyễn Thăng Tiến1390 - Điểm số dãy conChính xác (AC)10099 MS3140 KBC/C++10981 năm trước
193054Nguyễn Thăng Tiến1390 - Điểm số dãy conChính xác (AC)10094 MS3136 KBC/C++10981 năm trước
193022Nguyễn Thăng Tiến1390 - Điểm số dãy conChính xác (AC)10095 MS3132 KBC/C++10981 năm trước
193019Nguyễn Thăng Tiến1390 - Điểm số dãy conChính xác (AC)100100 MS3144 KBC/C++11101 năm trước
193004Nguyễn Thăng Tiến1390 - Điểm số dãy conChính xác (AC)10096 MS3140 KBC/C++10981 năm trước
193003Nguyễn Thăng Tiến1390 - Điểm số dãy conChính xác (AC)10097 MS3140 KBC/C++10981 năm trước
193000Nguyễn Thăng Tiến1390 - Điểm số dãy conChính xác (AC)10097 MS3144 KBC/C++11821 năm trước
190274Lê Dương Định Xuân1390 - Điểm số dãy conChính xác (AC)100198 MS7808 KBC/C++35411 năm trước