| Mã chấm | Tài khoản | Mã bài tập | Trạng thái | Điểm | Thời gian | Bộ nhớ | Ngôn ngữ | Kích thước | Thời gian nộp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 760011 | PHẠM MINH HUY | 1002 - Leapyear | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 220 KB | C/C++ | 292 | 4 ngày trước |
| 759587 | Trần Võ Phước Hải | 1002 - Leapyear | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 220 KB | C/C++ | 328 | 4 ngày trước |
| 758839 | Đậu Xuân Nguyên | 1002 - Leapyear | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 220 KB | C/C++ | 312 | 5 ngày trước |
| 755246 | TRẦN NGUYỄN ĐAN TRƯỜNG | 1002 - Leapyear | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 216 KB | C/C++ | 266 | 7 ngày trước |
| 750359 | VŨ THỊ THÚY HIỀN | 1002 - Leapyear | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 216 KB | C/C++ | 394 | 12 ngày trước |
| 750046 | NGUYỄN ĐĂNG KHOA | 1002 - Leapyear | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 216 KB | C/C++ | 298 | 12 ngày trước |
| 749733 | TRẦN MINH KHANG | 1002 - Leapyear | Chính xác (AC) | 100 | 37 MS | 3252 KB | Python3 | 169 | 12 ngày trước |
| 748311 | LÊ ĐÀO QUANG VINH | 1002 - Leapyear | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 288 KB | C/C++ | 357 | 14 ngày trước |
| 743610 | NGUYỄN MINH THÔNG | 1002 - Leapyear | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 220 KB | C/C++ | 217 | 19 ngày trước |
| 743592 | NGUYỄN QUỐC THẮNG | 1002 - Leapyear | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 216 KB | C/C++ | 352 | 20 ngày trước |
| 742954 | NGUYỄN QUANG HUY | 1002 - Leapyear | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 220 KB | C/C++ | 1376 | 20 ngày trước |
| 742931 | NGUYỄN PHI ANH | 1002 - Leapyear | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 292 KB | C/C++ | 220 | 20 ngày trước |
| 742893 | NGUYỄN VĂN KHOA | 1002 - Leapyear | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 216 KB | C/C++ | 298 | 21 ngày trước |
| 742871 | Nguyễn Bá An | 1002 - Leapyear | Chính xác (AC) | 100 | 0 MS | 220 KB | C/C++ | 559 | 21 ngày trước |
| 742826 | LA TẤN PHÁT | 1002 - Leapyear | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 220 KB | C/C++ | 275 | 22 ngày trước |
| 742821 | HỒ PHÚC NHẬT ANH | 1002 - Leapyear | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 220 KB | C/C++ | 309 | 22 ngày trước |
| 742820 | HỒ PHÚC NHẬT ANH | 1002 - Leapyear | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 220 KB | C/C++ | 305 | 22 ngày trước |
| 740889 | ĐẶNG PHÚC DUY TOÀN | 1002 - Leapyear | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 288 KB | C/C++ | 305 | 27 ngày trước |
| 740802 | PHẠM NGỌC ĐĂNG | 1002 - Leapyear | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 276 KB | C/C++ | 433 | 27 ngày trước |
| 740779 | PHẠM NGỌC ĐĂNG | 1002 - Leapyear | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 220 KB | C/C++ | 491 | 27 ngày trước |
| 740285 | PHAN ANH TUẤN | 1002 - Leapyear | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 284 KB | C/C++ | 290 | 28 ngày trước |
| 740280 | PHAN ANH TUẤN | 1002 - Leapyear | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 288 KB | C/C++ | 346 | 28 ngày trước |
| 740225 | VƯƠNG QUỐC HOÀ | 1002 - Leapyear | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 284 KB | C/C++ | 255 | 28 ngày trước |
| 740070 | Đặng Trọng An | 1002 - Leapyear | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 284 KB | C/C++ | 366 | 28 ngày trước |
| 740051 | ĐOÀN ANH TUẤN | 1002 - Leapyear | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 216 KB | C/C++ | 317 | 28 ngày trước |
| 740050 | TRƯƠNG THÀNH ĐẠT | 1002 - Leapyear | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 220 KB | C/C++ | 317 | 28 ngày trước |
| 740037 | Đậu Xuân Nguyên | 1002 - Leapyear | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 288 KB | C/C++ | 366 | 28 ngày trước |
| 740008 | PHẠM BÙI ANH HÀO | 1002 - Leapyear | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 220 KB | C/C++ | 281 | 28 ngày trước |
| 739944 | MAI HUỲNH ĐỨC ANH | 1002 - Leapyear | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 284 KB | C/C++ | 315 | 28 ngày trước |
| 739943 | NGUYỄN HUY HOÀNG | 1002 - Leapyear | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 284 KB | C/C++ | 315 | 28 ngày trước |
| 739918 | NGUYỄN HOÀNG ĐÔNG PHONG | 1002 - Leapyear | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 220 KB | C/C++ | 300 | 28 ngày trước |
| 739912 | TRƯƠNG THÀNH ĐẠT | 1002 - Leapyear | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 220 KB | C/C++ | 296 | 28 ngày trước |
| 739776 | TRƯƠNG THÀNH ĐẠT | 1002 - Leapyear | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 220 KB | C/C++ | 317 | 1 tháng trước |
| 739739 | Đinh Thái Sơn | 1002 - Leapyear | Chính xác (AC) | 100 | 49 MS | 4216 KB | C# | 417 | 1 tháng trước |
| 739619 | Vũ Đình Khang | 1002 - Leapyear | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 256 KB | C/C++ | 387 | 1 tháng trước |
| 737073 | Phạm Đức Mạnh | 1002 - Leapyear | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 216 KB | C/C++ | 347 | 2 tháng trước |
| 737059 | Nguyễn Hoàng Huy | 1002 - Leapyear | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 220 KB | C/C++ | 315 | 2 tháng trước |
| 736764 | NGUYỄN HỒNG LAN MAI | 1002 - Leapyear | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 220 KB | C/C++ | 310 | 2 tháng trước |
| 736760 | NGUYỄN HỒNG LAN MAI | 1002 - Leapyear | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 216 KB | C/C++ | 308 | 2 tháng trước |
| 735510 | Lê Bá Tùng | 1002 - Leapyear | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 220 KB | C/C++ | 285 | 2 tháng trước |
| 734047 | NGUYỄN HỒNG LAN MAI | 1002 - Leapyear | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 216 KB | C/C++ | 304 | 2 tháng trước |
| 731446 | Đậu Xuân Nguyên | 1002 - Leapyear | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 288 KB | C/C++ | 359 | 2 tháng trước |
| 731395 | Đậu Xuân Nguyên | 1002 - Leapyear | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 292 KB | C/C++ | 285 | 2 tháng trước |
| 731394 | TRẦN THỊ DIỂM TRANG | 1002 - Leapyear | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 280 KB | C/C++ | 326 | 2 tháng trước |
| 731393 | Thạch Minh Tường | 1002 - Leapyear | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 284 KB | C/C++ | 326 | 2 tháng trước |
| 731391 | Trần Mai Thanh Bình | 1002 - Leapyear | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 292 KB | C/C++ | 326 | 2 tháng trước |
| 731372 | Đậu Hoàng Diễn | 1002 - Leapyear | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 284 KB | C/C++ | 310 | 2 tháng trước |
| 730615 | Lương Hoài Phong | 1002 - Leapyear | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 300 KB | C/C++ | 444 | 2 tháng trước |
| 730177 | Trần Kim Khoa | 1002 - Leapyear | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 288 KB | C/C++ | 319 | 2 tháng trước |
| 726907 | Lê Thành Nhân | 1002 - Leapyear | Chính xác (AC) | 100 | 39 MS | 3268 KB | Python3 | 295 | 3 tháng trước |