1000 | Phép toán A+B | 1304 | 4281 |
1001 | Tổng các số tự nhiên | 650 | 3079 |
1002 | Leapyear | 452 | 1721 |
1014 | Ước số chung lớn thứ K – KCD | 235 | 1038 |
1015 | Thời gian – Time | 153 | 876 |
1018 | Số chia hết - FB | 381 | 763 |
1019 | Khuyến mãi – PROMO | 212 | 1029 |
1021 | Đảo ngược số nguyên dương có 3 chữ số | 260 | 1229 |
1029 | UMTN 2022 - Mua hàng siêu thị | 200 | 587 |
1030 | UMTN 2022 - Cạm bẫy đơn hàng ảo | 108 | 438 |
1031 | UMTN 2022 - Vòng bảng World Cup | 63 | 348 |
1032 | UMTN 2022 - Ngày tháng muộn nhất | 56 | 255 |
1033 | UMTN 2022 - Cố vấn học tập | 54 | 295 |
1034 | UMTN 2020 - Tính tiền điện sinh hoạt | 118 | 571 |
1035 | Tiêm phòng Vaccine Covid 19 | 31 | 102 |
1036 | Bảo vệ thành phố | 12 | 107 |
1037 | Bắt tay | 125 | 538 |
1038 | OLP 2009 - Dãy số | 84 | 558 |
1039 | OLP 2018 - Treo cờ | 30 | 100 |
1040 | OLP 2019 - Cột bò | 18 | 247 |
1041 | OLP 2015 - Số N3S | 32 | 262 |
1042 | OLP 2008 - Gửi thư | 57 | 174 |
1043 | OLP 2005 - Đếm số đường đi | 33 | 84 |
1044 | OLP 2012 - Xoá số | 42 | 158 |
1045 | Xếp phòng học | 40 | 178 |
1046 | OLP 2014 - Dãy số | 7 | 43 |
1047 | OLP 2005 - Cấp số cộng | 98 | 196 |
1049 | Truy vấn dãy số | 4 | 151 |
1050 | LAGRANGE | 14 | 85 |
1051 | OLP 2006 - Tính điểm | 91 | 143 |
1052 | OLP 2008 - Dãy số | 29 | 84 |
1053 | OLP 2010 - Đấu giá | 35 | 108 |
1054 | Mã hoá xâu | 88 | 151 |
1055 | Mã hoá mật khẩu | 76 | 129 |
1058 | Thành phố phát triển - AGRTREE | 14 | 43 |
1066 | Xếp hàng | 144 | 252 |
1067 | Thử thách tính toán | 3 | 17 |
1068 | Xâu tiền tố | 82 | 300 |
1069 | Thay thế tổng chi phí - REPLACESUM | 19 | 162 |
1070 | Bộ ba số - TRINNUM | 5 | 80 |
1071 | DIVISORPART | 3 | 41 |
1072 | STARF | 17 | 49 |
1073 | Xâu tam phân | 17 | 65 |
1074 | Bộ ba số đẹp | 111 | 444 |
1075 | Chỉ số sức khoẻ nhỏ nhất - UNIQUE | 34 | 207 |
1076 | Lộ trình từ thiện - AID | 6 | 28 |
1077 | Ghép hình chữ nhật - MAREC | 21 | 54 |
1078 | Mua quà tặng crush - PRESENT | 25 | 170 |
1079 | Ước nguyên tố duy nhất - SQFREE | 19 | 487 |
1080 | Xâu bị lỗi - TYPING | 29 | 162 |