1000 | Phép toán A+B | 1802 | 5647 |
1001 | Tổng các số tự nhiên | 925 | 4073 |
1002 | Leapyear | 640 | 2414 |
1014 | Ước số chung lớn thứ K – KCD | 403 | 1497 |
1015 | Thời gian – Time | 241 | 1188 |
1018 | Số chia hết - FB | 493 | 1001 |
1019 | Khuyến mãi – PROMO | 300 | 1314 |
1021 | Đảo ngược số nguyên dương có 3 chữ số | 348 | 1685 |
1029 | UMTN 2022 - Mua hàng siêu thị | 284 | 817 |
1030 | UMTN 2022 - Cạm bẫy đơn hàng ảo | 157 | 744 |
1031 | UMTN 2022 - Vòng bảng World Cup | 107 | 497 |
1032 | UMTN 2022 - Ngày tháng muộn nhất | 88 | 406 |
1033 | UMTN 2022 - Cố vấn học tập | 98 | 422 |
1034 | UMTN 2020 - Tính tiền điện sinh hoạt | 173 | 734 |
1035 | Tiêm phòng Vaccine Covid 19 | 58 | 156 |
1036 | Bảo vệ thành phố | 18 | 183 |
1037 | Bắt tay | 169 | 669 |
1038 | OLP 2009 - Dãy số | 139 | 840 |
1039 | OLP 2018 - Treo cờ | 40 | 151 |
1040 | OLP 2019 - Cột bò | 33 | 334 |
1041 | OLP 2015 - Số N3S | 61 | 479 |
1042 | OLP 2008 - Gửi thư | 73 | 233 |
1043 | OLP 2005 - Đếm số đường đi | 49 | 120 |
1044 | OLP 2012 - Xoá số | 66 | 257 |
1045 | Xếp phòng học | 56 | 227 |
1046 | OLP 2014 - Dãy số | 12 | 75 |
1047 | OLP 2005 - Cấp số cộng | 141 | 302 |
1049 | Truy vấn dãy số | 12 | 217 |
1050 | LAGRANGE | 20 | 126 |
1051 | OLP 2006 - Tính điểm | 132 | 208 |
1052 | OLP 2008 - Dãy số | 32 | 140 |
1053 | OLP 2010 - Đấu giá | 53 | 133 |
1054 | Mã hoá xâu | 140 | 235 |
1055 | Mã hoá mật khẩu | 113 | 190 |
1058 | Thành phố phát triển - AGRTREE | 22 | 66 |
1066 | Xếp hàng | 188 | 333 |
1067 | Thử thách tính toán | 5 | 106 |
1068 | Xâu tiền tố | 119 | 407 |
1069 | Thay thế tổng chi phí - REPLACESUM | 23 | 230 |
1070 | Bộ ba số - TRINNUM | 7 | 122 |
1071 | DIVISORPART | 4 | 53 |
1072 | STARF | 24 | 73 |
1073 | Xâu tam phân | 35 | 115 |
1074 | Bộ ba số đẹp | 151 | 547 |
1075 | Chỉ số sức khoẻ nhỏ nhất - UNIQUE | 55 | 285 |
1076 | Lộ trình từ thiện - AID | 6 | 42 |
1077 | Ghép hình chữ nhật - MAREC | 29 | 106 |
1078 | Mua quà tặng crush - PRESENT | 32 | 265 |
1079 | Ước nguyên tố duy nhất - SQFREE | 42 | 733 |
1080 | Xâu bị lỗi - TYPING | 46 | 237 |