258129 | Hoàng Trung Anh | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 40 | 1 MS | 252 KB | C/C++ | 1369 | 1 năm trước |
258114 | Nguyễn Duy Hoàng | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 10 | 1 MS | 208 KB | C/C++ | 624 | 1 năm trước |
258080 | Hoàng Trung Anh | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 50 | 1 MS | 252 KB | C/C++ | 843 | 1 năm trước |
258079 | Hoàng Trung Anh | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 0 | 0 MS | 248 KB | C/C++ | 870 | 1 năm trước |
258034 | Nguyễn Công Tiến | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 296 KB | C/C++ | 782 | 1 năm trước |
257810 | Đỗ Đăng Nhật Tân | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 0 | 0 MS | 200 KB | C/C++ | 532 | 1 năm trước |
257809 | Đỗ Đăng Nhật Tân | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 0 | 0 MS | 196 KB | C/C++ | 532 | 1 năm trước |
257808 | Đỗ Đăng Nhật Tân | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 0 | 1 MS | 196 KB | C/C++ | 503 | 1 năm trước |
257807 | Đỗ Đăng Nhật Tân | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 0 | 1 MS | 212 KB | C/C++ | 503 | 1 năm trước |
257806 | Đỗ Đăng Nhật Tân | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 0 | 0 MS | 192 KB | C/C++ | 503 | 1 năm trước |
257777 | Trần Đạt | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 70 | 1 MS | 264 KB | C/C++ | 780 | 1 năm trước |
257776 | Trần Đạt | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 60 | 1 MS | 272 KB | C/C++ | 483 | 1 năm trước |
257775 | Trần Đạt | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 50 | 1 MS | 272 KB | C/C++ | 413 | 1 năm trước |
257774 | Trần Đạt | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 30 | 1 MS | 260 KB | C/C++ | 359 | 1 năm trước |
257773 | Trần Đạt | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 10 | 1 MS | 260 KB | C/C++ | 359 | 1 năm trước |
257772 | Trần Đạt | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 10 | 1 MS | 260 KB | C/C++ | 358 | 1 năm trước |
257770 | Trần Đạt | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 10 | 0 MS | 260 KB | C/C++ | 315 | 1 năm trước |
257709 | Nguyễn Danh Thành | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Chính xác (AC) | 100 | 405 MS | 20880 KB | Java | 1633 | 1 năm trước |
257701 | Nguyễn Danh Thành | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Vượt quá giới hạn thời gian (TLE) | 90 | 3000 MS | 30116 KB | Java | 1664 | 1 năm trước |
257700 | Nguyễn Danh Thành | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Lỗi khi chạy (ER) | 80 | 293 MS | 17200 KB | Java | 1476 | 1 năm trước |
257699 | Nguyễn Danh Thành | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 30 | 282 MS | 17192 KB | Java | 1321 | 1 năm trước |
257698 | Nguyễn Danh Thành | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 0 | 272 MS | 16920 KB | Java | 1201 | 1 năm trước |
257697 | Nguyễn Danh Thành | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 10 | 274 MS | 16972 KB | Java | 1157 | 1 năm trước |
257696 | Nguyễn Danh Thành | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 0 | 323 MS | 16972 KB | Java | 1170 | 1 năm trước |
257695 | Nguyễn Danh Thành | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 0 | 313 MS | 18184 KB | Java | 1249 | 1 năm trước |
256522 | Lê Duy Hải | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 20 | 1 MS | 264 KB | C/C++ | 892 | 1 năm trước |
256519 | Lê Duy Hải | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 30 | 1 MS | 264 KB | C/C++ | 762 | 1 năm trước |
255455 | Trần Tuấn Anh | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 324 KB | C/C++ | 725 | 1 năm trước |
255451 | Trần Tuấn Anh | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 10 | 1 MS | 300 KB | C/C++ | 704 | 1 năm trước |
255442 | Trần Tuấn Anh | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Lỗi khi chạy (ER) | 0 | 0 MS | 92 KB | C/C++ | 692 | 1 năm trước |
255420 | Võ Thanh Hà | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 0 | 1 MS | 196 KB | C/C++ | 495 | 1 năm trước |
250664 | Nguyễn Võ Hoàng Sơn | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Chính xác (AC) | 100 | 3 MS | 316 KB | C/C++ | 1102 | 1 năm trước |
250414 | Nguyễn Võ Hoàng Sơn | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 90 | 1 MS | 312 KB | C/C++ | 1194 | 1 năm trước |
250413 | Nguyễn Võ Hoàng Sơn | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 80 | 1 MS | 316 KB | C/C++ | 1200 | 1 năm trước |
250412 | Nguyễn Võ Hoàng Sơn | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 268 KB | C/C++ | 1115 | 1 năm trước |
250411 | Nguyễn Võ Hoàng Sơn | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 90 | 1 MS | 312 KB | C/C++ | 1058 | 1 năm trước |
250410 | Nguyễn Võ Hoàng Sơn | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 80 | 1 MS | 324 KB | C/C++ | 1003 | 1 năm trước |
250406 | Nguyễn Võ Hoàng Sơn | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 70 | 1 MS | 264 KB | C/C++ | 760 | 1 năm trước |
250124 | Nguyễn Võ Hoàng Sơn | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 50 | 1 MS | 260 KB | C/C++ | 293 | 1 năm trước |
250121 | Nguyễn Võ Hoàng Sơn | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Lỗi biên dịch (CE) | 0 | 0 MS | 0 KB | C/C++ | 330 | 1 năm trước |
249873 | Nguyễn Võ Hoàng Sơn | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 0 | 1 MS | 260 KB | C/C++ | 590 | 1 năm trước |
249147 | Dương Thành Công | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 328 KB | C/C++ | 736 | 1 năm trước |
197551 | Trần Ngọc Tân | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 248 KB | C/C++ | 1652 | 1 năm trước |
137223 | Nguyễn Trần Hoàng Thiện | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Chính xác (AC) | 100 | 82 MS | 4580 KB | Python3 | 788 | 1 năm trước |
135909 | Phạm Khắc Duy Long | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 288 KB | C/C++ | 725 | 1 năm trước |
135874 | Lê Công Chức | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 30 | 62 MS | 4516 KB | Python3 | 290 | 1 năm trước |
135873 | Lê Công Chức | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 10 | 61 MS | 4508 KB | Python3 | 287 | 1 năm trước |
101625 | Phạm Hoàng Nhân | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Chính xác (AC) | 100 | 3 MS | 2636 KB | C/C++ | 991 | 1 năm trước |
87437 | Lưu Nguyễn Hạnh Duyên | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 20 | 418 MS | 20860 KB | Java | 1293 | 1 năm trước |
87432 | Lưu Nguyễn Hạnh Duyên | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 0 | 421 MS | 20328 KB | Java | 1325 | 1 năm trước |