| 44000 | Nguyễn Tấn Đạt | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Lỗi khi chạy (ER) | 0 | 0 MS | 260 KB | C/C++ | 754 | 2 năm trước |
| 43999 | Nguyễn Tấn Đạt | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Lỗi khi chạy (ER) | 0 | 0 MS | 244 KB | C/C++ | 697 | 2 năm trước |
| 43998 | Nguyễn Tấn Đạt | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Lỗi khi chạy (ER) | 0 | 1 MS | 256 KB | C/C++ | 699 | 2 năm trước |
| 43997 | Nguyễn Tấn Đạt | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Lỗi khi chạy (ER) | 0 | 0 MS | 248 KB | C/C++ | 727 | 2 năm trước |
| 43996 | Nguyễn Tấn Đạt | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Lỗi khi chạy (ER) | 0 | 1 MS | 248 KB | C/C++ | 710 | 2 năm trước |
| 43995 | Nguyễn Tấn Đạt | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Lỗi khi chạy (ER) | 0 | 0 MS | 256 KB | C/C++ | 710 | 2 năm trước |
| 43147 | Trương Văn Đạt | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 80 | 246 MS | 16568 KB | Java | 1674 | 2 năm trước |
| 43131 | Trương Văn Đạt | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 70 | 225 MS | 16592 KB | Java | 1551 | 2 năm trước |
| 43130 | Trương Văn Đạt | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 60 | 239 MS | 16532 KB | Java | 1033 | 2 năm trước |
| 43129 | Trương Văn Đạt | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 50 | 241 MS | 16556 KB | Java | 870 | 2 năm trước |
| 38745 | Nguyễn Đức Tân | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 288 KB | C/C++ | 516 | 2 năm trước |
| 34082 | Lê Phạm Hùng Cường | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 0 | 0 MS | 256 KB | C/C++ | 600 | 2 năm trước |
| 33473 | Lê Phạm Hùng Cường | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 0 | 1 MS | 248 KB | C/C++ | 716 | 2 năm trước |
| 26938 | Lê Phạm Hùng Cường | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 30 | 0 MS | 244 KB | C/C++ | 406 | 2 năm trước |
| 26934 | Lê Phạm Hùng Cường | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 50 | 0 MS | 240 KB | C/C++ | 642 | 2 năm trước |
| 26933 | Lê Phạm Hùng Cường | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 0 | 1 MS | 244 KB | C/C++ | 642 | 2 năm trước |
| 26931 | Lê Phạm Hùng Cường | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 10 | 0 MS | 256 KB | C/C++ | 576 | 2 năm trước |
| 26134 | Nguyễn Thăng Tiến | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Chính xác (AC) | 100 | 2 MS | 436 KB | C/C++ | 918 | 2 năm trước |
| 26133 | Nguyễn Thăng Tiến | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 428 KB | C/C++ | 918 | 2 năm trước |
| 26101 | Nguyễn Thăng Tiến | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Chính xác (AC) | 100 | 6 MS | 436 KB | C/C++ | 916 | 2 năm trước |
| 26100 | Nguyễn Thăng Tiến | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Chính xác (AC) | 100 | 8 MS | 428 KB | C/C++ | 916 | 2 năm trước |
| 26046 | Nguyễn Thăng Tiến | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Chính xác (AC) | 100 | 11 MS | 4404 KB | C/C++ | 856 | 2 năm trước |
| 26044 | Nguyễn Thăng Tiến | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Chính xác (AC) | 100 | 9 MS | 4384 KB | C/C++ | 797 | 2 năm trước |
| 26043 | Nguyễn Thăng Tiến | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Chính xác (AC) | 100 | 11 MS | 4384 KB | C/C++ | 797 | 2 năm trước |
| 26026 | Nguyễn Thăng Tiến | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 70 | 0 MS | 260 KB | C/C++ | 884 | 2 năm trước |
| 25679 | Dương Ngọc Trâm | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Chính xác (AC) | 100 | 2 MS | 2608 KB | C/C++ | 902 | 2 năm trước |
| 15000 | Nguyễn Tri Bão Thắng | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 528 KB | C/C++ | 1839 | 2 năm trước |
| 14999 | Nguyễn Tri Bão Thắng | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 524 KB | C/C++ | 1839 | 2 năm trước |
| 14998 | Nguyễn Tri Bão Thắng | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 528 KB | C/C++ | 1839 | 2 năm trước |
| 14997 | Nguyễn Tri Bão Thắng | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 524 KB | C/C++ | 1839 | 2 năm trước |
| 14996 | Nguyễn Tri Bão Thắng | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 512 KB | C/C++ | 1839 | 2 năm trước |
| 14995 | Nguyễn Tri Bão Thắng | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 524 KB | C/C++ | 1839 | 2 năm trước |
| 9950 | Dương Thành Đạt | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 80 | 1 MS | 184 KB | C/C++ | 1536 | 2 năm trước |
| 9949 | Dương Thành Đạt | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Lỗi khi chạy (ER) | 80 | 1 MS | 188 KB | C/C++ | 1534 | 2 năm trước |
| 9824 | Dương Thành Đạt | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 70 | 1 MS | 188 KB | C/C++ | 1441 | 2 năm trước |
| 9823 | Dương Thành Đạt | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 40 | 1 MS | 188 KB | C/C++ | 1192 | 2 năm trước |
| 9822 | Dương Thành Đạt | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 0 | 1 MS | 184 KB | C/C++ | 1184 | 2 năm trước |
| 9821 | Dương Thành Đạt | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 30 | 1 MS | 188 KB | C/C++ | 1012 | 2 năm trước |
| 9820 | Dương Thành Đạt | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 20 | 1 MS | 188 KB | C/C++ | 1006 | 2 năm trước |
| 8623 | Dương Thành Đạt | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 70 | 7 MS | 196 KB | C/C++ | 1196 | 2 năm trước |
| 8622 | Dương Thành Đạt | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 0 | 1 MS | 192 KB | C/C++ | 1028 | 2 năm trước |
| 8621 | Dương Thành Đạt | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 60 | 1 MS | 192 KB | C/C++ | 1028 | 2 năm trước |
| 8620 | Dương Thành Đạt | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 0 | 0 MS | 192 KB | C/C++ | 1038 | 2 năm trước |
| 8619 | Dương Thành Đạt | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 0 | 1 MS | 200 KB | C/C++ | 1053 | 2 năm trước |
| 8617 | Dương Thành Đạt | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 30 | 7 MS | 196 KB | C/C++ | 896 | 2 năm trước |
| 8613 | Dương Thành Đạt | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 0 | 0 MS | 196 KB | C/C++ | 816 | 2 năm trước |
| 8612 | Dương Thành Đạt | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 60 | 2 MS | 204 KB | C/C++ | 672 | 2 năm trước |
| 8610 | Dương Thành Đạt | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 50 | 2 MS | 192 KB | C/C++ | 482 | 2 năm trước |
| 8606 | Dương Thành Đạt | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 60 | 1 MS | 192 KB | C/C++ | 632 | 2 năm trước |
| 8604 | Dương Thành Đạt | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 50 | 9 MS | 200 KB | C/C++ | 562 | 2 năm trước |