Mã chấm | Tài khoản | Mã bài tập | Trạng thái | Điểm | Thời gian | Bộ nhớ | Ngôn ngữ | Kích thước | Thời gian nộp |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15234 | Nguyễn Tri Bão Thắng | 1106 - Xây dựng công trình | Chính xác (AC) | 100 | 245 MS | 27112 KB | C/C++ | 7204 | 1 năm trước |
7989 | Nguyễn Tri Bão Thắng | 1106 - Xây dựng công trình | Chính xác (AC) | 100 | 614 MS | 25188 KB | C/C++ | 1849 | 1 năm trước |