Mã chấm | Tài khoản | Mã bài tập | Trạng thái | Điểm | Thời gian | Bộ nhớ | Ngôn ngữ | Kích thước | Thời gian nộp |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
447296 | Lê Duy Hải | 1138 - Bầy kiến xây tổ | Chính xác (AC) | 100 | 2 MS | 316 KB | C/C++ | 1262 | 7 tháng trước |
134103 | Nguyễn Trung Tuyến | 1138 - Bầy kiến xây tổ | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 256 KB | C/C++ | 678 | 1 năm trước |
14504 | Nguyễn Tri Bão Thắng | 1138 - Bầy kiến xây tổ | Chính xác (AC) | 100 | 13 MS | 660 KB | C/C++ | 1547 | 1 năm trước |