| Mã chấm | Tài khoản | Mã bài tập | Trạng thái | Điểm | Thời gian | Bộ nhớ | Ngôn ngữ | Kích thước | Thời gian nộp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 725663 | Nguyễn Trung Tuyến | 1252 - GROUP | Chính xác (AC) | 100 | 8 MS | 572 KB | C/C++ | 997 | 2 tháng trước |
| 723824 | Nguyễn Viết Hiến | 1252 - GROUP | Chính xác (AC) | 100 | 48 MS | 640 KB | C/C++ | 2264 | 3 tháng trước |
| 538705 | Lê Duy Hải | 1252 - GROUP | Chính xác (AC) | 100 | 20 MS | 660 KB | C/C++ | 868 | 1 năm trước |
| 538696 | Lê Duy Hải | 1252 - GROUP | Chính xác (AC) | 100 | 23 MS | 660 KB | C/C++ | 1357 | 1 năm trước |
| 538695 | Lê Duy Hải | 1252 - GROUP | Chính xác (AC) | 100 | 22 MS | 664 KB | C/C++ | 1357 | 1 năm trước |
| 538694 | Lê Duy Hải | 1252 - GROUP | Chính xác (AC) | 100 | 25 MS | 656 KB | C/C++ | 1357 | 1 năm trước |
| 538693 | Lê Duy Hải | 1252 - GROUP | Chính xác (AC) | 100 | 21 MS | 660 KB | C/C++ | 1357 | 1 năm trước |
| 538692 | Lê Duy Hải | 1252 - GROUP | Chính xác (AC) | 100 | 24 MS | 660 KB | C/C++ | 1357 | 1 năm trước |
| 538691 | Lê Duy Hải | 1252 - GROUP | Chính xác (AC) | 100 | 21 MS | 656 KB | C/C++ | 1357 | 1 năm trước |
| 538690 | Lê Duy Hải | 1252 - GROUP | Chính xác (AC) | 100 | 20 MS | 656 KB | C/C++ | 1357 | 1 năm trước |
| 199091 | Nguyễn Thăng Tiến | 1252 - GROUP | Chính xác (AC) | 100 | 49 MS | 336 KB | C/C++ | 832 | 2 năm trước |
| 20331 | Nguyễn Tri Bão Thắng | 1252 - GROUP | Chính xác (AC) | 100 | 7 MS | 644 KB | C/C++ | 1626 | 2 năm trước |
| 20173 | Nguyễn Tri Bão Thắng | 1252 - GROUP | Chính xác (AC) | 100 | 6 MS | 780 KB | C/C++ | 6051 | 2 năm trước |
| 20129 | Huỳnh Thành Đô | 1252 - GROUP | Chính xác (AC) | 100 | 7 MS | 812 KB | C/C++ | 998 | 2 năm trước |
| 19893 | Phạm Đức Tài | 1252 - GROUP | Chính xác (AC) | 100 | 66 MS | 396 KB | C/C++ | 849 | 2 năm trước |
| 19888 | Nguyễn Tri Bão Thắng | 1252 - GROUP | Chính xác (AC) | 100 | 6 MS | 656 KB | C/C++ | 1626 | 2 năm trước |