Mã chấm | Tài khoản | Mã bài tập | Trạng thái | Điểm | Thời gian | Bộ nhớ | Ngôn ngữ | Kích thước | Thời gian nộp |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
194377 | Lê Duy Hải | 1389 - Số lớn thứ K | Kết quả sai (WA) | 40 | 1 MS | 268 KB | C/C++ | 1476 | 1 năm trước |
194346 | Lê Duy Hải | 1389 - Số lớn thứ K | Kết quả sai (WA) | 60 | 1 MS | 260 KB | C/C++ | 1406 | 1 năm trước |
193964 | Lê Duy Hải | 1389 - Số lớn thứ K | Kết quả sai (WA) | 0 | 1 MS | 264 KB | C/C++ | 1325 | 1 năm trước |