Mã chấm | Tài khoản | Mã bài tập | Trạng thái | Điểm | Thời gian | Bộ nhớ | Ngôn ngữ | Kích thước | Thời gian nộp |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
256828 | Nguyễn Tri Bão Thắng | 1478 - Chọn/Sắp xếp xâu đối xứng | Chính xác (AC) | 100 | 4 MS | 276 KB | C/C++ | 1782 | 1 năm trước |
256816 | Đậu Hoàng Diễn | 1478 - Chọn/Sắp xếp xâu đối xứng | Chính xác (AC) | 100 | 4 MS | 256 KB | C/C++ | 1473 | 1 năm trước |