Mã chấmTài khoảnMã bài tậpTrạng tháiĐiểmThời gianBộ nhớNgôn ngữKích thướcThời gian nộp
448913Nguyễn Tri Bão Thắng1520 - Tiệm Tóc Tiên TiếnChính xác (AC)1002 MS300 KBC/C++18821 năm trước
448910Nguyễn Tri Bão Thắng1520 - Tiệm Tóc Tiên TiếnChính xác (AC)1002 MS296 KBC/C++18821 năm trước
448907Nguyễn Tri Bão Thắng1520 - Tiệm Tóc Tiên TiếnChính xác (AC)1003 MS296 KBC/C++18821 năm trước
448906Nguyễn Tri Bão Thắng1520 - Tiệm Tóc Tiên TiếnChính xác (AC)1002 MS304 KBC/C++18821 năm trước
448905Nguyễn Tri Bão Thắng1520 - Tiệm Tóc Tiên TiếnChính xác (AC)1003 MS300 KBC/C++18821 năm trước
448904Nguyễn Tri Bão Thắng1520 - Tiệm Tóc Tiên TiếnChính xác (AC)1002 MS296 KBC/C++18821 năm trước
448903Nguyễn Tri Bão Thắng1520 - Tiệm Tóc Tiên TiếnChính xác (AC)1002 MS300 KBC/C++18821 năm trước
448902Nguyễn Tri Bão Thắng1520 - Tiệm Tóc Tiên TiếnChính xác (AC)1002 MS304 KBC/C++18821 năm trước
448900Nguyễn Tri Bão Thắng1520 - Tiệm Tóc Tiên TiếnChính xác (AC)1002 MS300 KBC/C++18821 năm trước
448899Nguyễn Tri Bão Thắng1520 - Tiệm Tóc Tiên TiếnChính xác (AC)1002 MS296 KBC/C++18821 năm trước
448898Nguyễn Tri Bão Thắng1520 - Tiệm Tóc Tiên TiếnChính xác (AC)1002 MS292 KBC/C++18821 năm trước
448897Nguyễn Tri Bão Thắng1520 - Tiệm Tóc Tiên TiếnChính xác (AC)1002 MS300 KBC/C++18821 năm trước
448896Nguyễn Tri Bão Thắng1520 - Tiệm Tóc Tiên TiếnChính xác (AC)1002 MS304 KBC/C++18821 năm trước
447284Lê Duy Hải1520 - Tiệm Tóc Tiên TiếnChính xác (AC)1002 MS300 KBC/C++14051 năm trước
438907Lê Duy Hải1520 - Tiệm Tóc Tiên TiếnChính xác (AC)1002 MS300 KBC/C++7211 năm trước
438899Lê Duy Hải1520 - Tiệm Tóc Tiên TiếnChính xác (AC)1002 MS300 KBC/C++14051 năm trước
438830Lê Duy Hải1520 - Tiệm Tóc Tiên TiếnChính xác (AC)1002 MS300 KBC/C++13541 năm trước
428697Nguyễn Duy Hùng1520 - Tiệm Tóc Tiên TiếnChính xác (AC)1002 MS280 KBC/C++16751 năm trước
420043Nguyễn Duy Hùng1520 - Tiệm Tóc Tiên TiếnChính xác (AC)1002 MS280 KBC/C++6001 năm trước