| 1126 | Hành trình ngắn nhất | 32 | 50 |
| 1127 | Dãy số bé nhất và lớn nhất | 29 | 70 |
| 1128 | Chữ số tận cùng | 38 | 343 |
| 1130 | Đếm số vị trí tăng | 22 | 118 |
| 1132 | Dãy và đoạn con lớn nhất | 23 | 66 |
| 1137 | Biến đổi dãy số (2) | 31 | 86 |
| 1138 | Bầy kiến xây tổ | 4 | 67 |
| 1151 | Cặp số tương đồng | 23 | 193 |
| 1156 | Thao tác trên bảng ô vuông | 44 | 149 |
| 1157 | Máy bán hàng tự động | 13 | 65 |
| 1158 | Cầu bị sập | 11 | 55 |
| 1307 | Chuẩn hoá từ | 140 | 513 |
| 1311 | BÃI ĐẬU XE HUTECH | 15 | 83 |
| 1312 | CÔNG TƠ ĐỒNG HỒ | 12 | 124 |
| 1390 | Điểm số dãy con | 27 | 107 |
| 1530 | Vị trí chung | 32 | 196 |