| # | Tài khoản | Điểm xếp hạng | Huy hiệu |
|---|---|---|---|
| 7001 | PHAN DƯƠNG KỲ THĂNG | Chưa được xếp hạng | |
| 7002 | NGUYỄN THỊ THIÊN TRÚC | Chưa được xếp hạng | |
| 7003 | Đặng Trí Nguyễn | Chưa được xếp hạng | |
| 7004 | Lê Diệp Minh Đức | Chưa được xếp hạng | |
| 7005 | Nguyen Minh Trung | Chưa được xếp hạng | |
| 7006 | Nguyễn Phước Sang | Chưa được xếp hạng | |
| 7007 | Nguyễn Tùng Huy | Chưa được xếp hạng | |
| 7008 | Nguyễn Tuấn Anh | Chưa được xếp hạng | |
| 7009 | Phạm Lê Huy Hoàng | Chưa được xếp hạng | |
| 7010 | Nguyễn Văn Thiều | Chưa được xếp hạng | |
| 7011 | Trần Trung Tín | Chưa được xếp hạng | |
| 7012 | Nguyễn Đào Quang Hiếu | Chưa được xếp hạng | |
| 7013 | Nguyễn Trung Kiên | Chưa được xếp hạng | |
| 7014 | Nguyễn Đỗ Hoàng Phúc | Chưa được xếp hạng | |
| 7015 | Trần Khánh Huy | Chưa được xếp hạng | |
| 7016 | Nguyễn Tiến Thành | Chưa được xếp hạng | |
| 7017 | Nguyễn Anh Nhật | Chưa được xếp hạng | |
| 7018 | Dang Phong Binh | Chưa được xếp hạng | |
| 7019 | Trần Duy Hoàng | Chưa được xếp hạng | |
| 7020 | Lê Tuấn Kiệt | Chưa được xếp hạng | |
| 7021 | Phạm Văn Dương | Chưa được xếp hạng | |
| 7022 | Đoàn Trung Kiên | Chưa được xếp hạng | |
| 7023 | Lê Huỳnh Nhiên | Chưa được xếp hạng | |
| 7024 | Nguyễn Việt Anh | Chưa được xếp hạng | |
| 7025 | Nguyễn Quốc Hùng | Chưa được xếp hạng | |
| 7026 | Phạm Trần Thiên | Chưa được xếp hạng | |
| 7027 | Lê Xuân Thành | Chưa được xếp hạng | |
| 7028 | Huỳnh Quang Tiến | Chưa được xếp hạng | |
| 7029 | Phạm Thế Duy | Chưa được xếp hạng | |
| 7030 | Trần Tiến Giang | Chưa được xếp hạng | |
| 7031 | Lê Lâm Nhựt | Chưa được xếp hạng | |
| 7032 | Trần Nhật Hào | Chưa được xếp hạng | |
| 7033 | Nguyễn Mạnh Hùng | Chưa được xếp hạng | |
| 7034 | Nguyễn Hải Nam | Chưa được xếp hạng | |
| 7035 | Lê Việt Anh | Chưa được xếp hạng | |
| 7036 | 23B2 | Chưa được xếp hạng | |
| 7037 | Quách Tấn Tài | Chưa được xếp hạng | |
| 7038 | NGUYỄN PHÚ TRỌNG | Chưa được xếp hạng | |
| 7039 | Huỳnh Tấn Lộc | Chưa được xếp hạng | |
| 7040 | Đỗ Văn Tiến | Chưa được xếp hạng | |
| 7041 | Trần Hoàng Duy Anh | Chưa được xếp hạng | |
| 7042 | Vương Hỷ Khang | Chưa được xếp hạng | |
| 7043 | Lê Ân | Chưa được xếp hạng | |
| 7044 | Lê Quang Nghĩa | Chưa được xếp hạng | |
| 7045 | Nguyễn Vũ Thành Nam | Chưa được xếp hạng | |
| 7046 | Bùi Quốc Hưng | Chưa được xếp hạng | |
| 7047 | Lưu Đức Lộc | Chưa được xếp hạng | |
| 7048 | Dương Minh Tiến | Chưa được xếp hạng | |
| 7049 | Trần Minh Tiến | Chưa được xếp hạng | |
| 7050 | Trần Nguyễn Hữu Thắng | Chưa được xếp hạng |