| # | Tài khoản | Điểm xếp hạng | Huy hiệu |
|---|---|---|---|
| 2951 | Đỗ Nguyễn Tấn Tài | Chưa được xếp hạng | |
| 2952 | Nguyễn Đức Vỹ | Chưa được xếp hạng | |
| 2953 | Chu Hoàng Đức | Chưa được xếp hạng | |
| 2954 | Phùng Chí Văn | Chưa được xếp hạng | |
| 2955 | Nguyễn Việt Hùng | Chưa được xếp hạng | |
| 2956 | NGUYỄN HỒNG LAN MAI | Chưa được xếp hạng | |
| 2957 | Lê Văn Thắng | Chưa được xếp hạng | |
| 2958 | GV. Trần Thị Trang | Giảng viên | |
| 2959 | Vũ Hoàng Quân | Chưa được xếp hạng | |
| 2960 | Lê Quốc Vinh | Chưa được xếp hạng | |
| 2961 | Nguyễn nhật minh | Chưa được xếp hạng | |
| 2962 | Trần Anh Khoa | Chưa được xếp hạng | |
| 2963 | Đậu Tuấn Nguyên | Chưa được xếp hạng | |
| 2964 | Nguyễn Quốc Cường | Chưa được xếp hạng | |
| 2965 | Nguyễn Nhựt Trường | Chưa được xếp hạng | |
| 2966 | Phan Thiên Sơn | Chưa được xếp hạng | |
| 2967 | K-21 | Chưa được xếp hạng | |
| 2968 | Vũ Thị Ngọc Thảo | Chưa được xếp hạng | |
| 2969 | Ninh Vĩnh Kỳ | Chưa được xếp hạng | |
| 2970 | Lưu Thanh Huy | Chưa được xếp hạng | |
| 2971 | Duột Chí Cường | Chưa được xếp hạng | |
| 2972 | GV. Nguyễn Kim Hưng | Giảng viên | |
| 2973 | Nguyễn Tiến Đức | Chưa được xếp hạng | |
| 2974 | Phan Thanh Phát | Chưa được xếp hạng | |
| 2975 | Nguyễn Đình Minh Khang | Chưa được xếp hạng | |
| 2976 | Lê Ngọc Tài | Chưa được xếp hạng | |
| 2977 | Đặng Trường Huy | Chưa được xếp hạng | |
| 2978 | Nguyễn Nhất Duy | Chưa được xếp hạng | |
| 2979 | Huỳnh Quốc Hưng | Chưa được xếp hạng | |
| 2980 | Mai Xuân Tùng | Chưa được xếp hạng | |
| 2981 | Nguyễn Hoàng Phương | Chưa được xếp hạng | |
| 2982 | Bùi Xuân Anh Tuấn | Chưa được xếp hạng | |
| 2983 | Trịnh Hữu Thịnh | Chưa được xếp hạng | |
| 2984 | Lê Thị Mỹ Linh | Chưa được xếp hạng | |
| 2985 | Trần Phạm Minh Tiến | Chưa được xếp hạng | |
| 2986 | Hà Gia Phú | Chưa được xếp hạng | |
| 2987 | Nguyễn Thiên Lực | Chưa được xếp hạng | |
| 2988 | Hoàng Việt Anh | Chưa được xếp hạng | |
| 2989 | Dương Thị Phương Trúc | Chưa được xếp hạng | |
| 2990 | Huỳnh Hữu Quốc | Chưa được xếp hạng | |
| 2991 | Nguyễn Lê Minh Trí | Chưa được xếp hạng | |
| 2992 | GV. Võ Khánh Triều | Giảng viên | |
| 2993 | Văn Tường Duy | Chưa được xếp hạng | |
| 2994 | Nguyễn Đình Kha | Chưa được xếp hạng | |
| 2995 | Nguyễn Đỗ Thanh Vân | Chưa được xếp hạng | |
| 2996 | Lê Nguyễn Hoàng Minh | Chưa được xếp hạng | |
| 2997 | Tạ Công Dương | Chưa được xếp hạng | |
| 2998 | Phan Hoàng Minh Thuận | Chưa được xếp hạng | |
| 2999 | Nguyễn Đức Khôi | Chưa được xếp hạng | |
| 3000 | Phan Võ Duy Trinh | Chưa được xếp hạng |