Mã chấm | Tài khoản | Mã bài tập | Trạng thái | Điểm | Thời gian | Bộ nhớ | Ngôn ngữ | Kích thước | Thời gian nộp |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26044 | Nguyễn Thăng Tiến | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Chính xác (AC) | 100 | 9 MS | 4384 KB | C/C++ | 797 | 1 năm trước |
26043 | Nguyễn Thăng Tiến | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Chính xác (AC) | 100 | 11 MS | 4384 KB | C/C++ | 797 | 1 năm trước |
25679 | Dương Ngọc Trâm | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Chính xác (AC) | 100 | 2 MS | 2608 KB | C/C++ | 902 | 1 năm trước |
15000 | Nguyễn Tri Bão Thắng | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 528 KB | C/C++ | 1839 | 1 năm trước |
14999 | Nguyễn Tri Bão Thắng | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 524 KB | C/C++ | 1839 | 1 năm trước |
14998 | Nguyễn Tri Bão Thắng | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 528 KB | C/C++ | 1839 | 1 năm trước |
14997 | Nguyễn Tri Bão Thắng | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 524 KB | C/C++ | 1839 | 1 năm trước |
14996 | Nguyễn Tri Bão Thắng | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 512 KB | C/C++ | 1839 | 1 năm trước |
14995 | Nguyễn Tri Bão Thắng | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 524 KB | C/C++ | 1839 | 1 năm trước |
5171 | Nguyễn Đan Huy | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Chính xác (AC) | 100 | 2 MS | 296 KB | C/C++ | 1055 | 1 năm trước |
4841 | Nguyễn Tri Bão Thắng | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Chính xác (AC) | 100 | 2 MS | 532 KB | C/C++ | 1837 | 1 năm trước |
3362 | Phạm Khắc Duy Long | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 296 KB | C/C++ | 752 | 1 năm trước |
2941 | Nguyễn Tri Bão Thắng | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 520 KB | C/C++ | 1839 | 1 năm trước |