135990 | Phạm Khắc Duy Long | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 288 KB | C/C++ | 725 | 1 năm trước |
135909 | Phạm Khắc Duy Long | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 288 KB | C/C++ | 725 | 1 năm trước |
135874 | Lê Công Chức | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 30 | 62 MS | 4516 KB | Python3 | 290 | 1 năm trước |
135873 | Lê Công Chức | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 10 | 61 MS | 4508 KB | Python3 | 287 | 1 năm trước |
135367 | Nguyễn Đan Huy | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 0 | 0 MS | 168 KB | C/C++ | 165 | 1 năm trước |
135283 | Lương Hoài Phong | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Chính xác (AC) | 100 | 358 MS | 29312 KB | Java | 1415 | 1 năm trước |
135273 | Nguyễn Tri Bão Thắng | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 520 KB | C/C++ | 1839 | 1 năm trước |
101625 | Phạm Hoàng Nhân | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Chính xác (AC) | 100 | 3 MS | 2636 KB | C/C++ | 991 | 1 năm trước |
87437 | Lưu Nguyễn Hạnh Duyên | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 20 | 418 MS | 20860 KB | Java | 1293 | 1 năm trước |
87432 | Lưu Nguyễn Hạnh Duyên | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 0 | 421 MS | 20328 KB | Java | 1325 | 1 năm trước |
87280 | Dương Thành Đạt | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Chính xác (AC) | 100 | 12 MS | 208 KB | C/C++ | 1062 | 1 năm trước |
84486 | Nguyễn Khánh Hưng | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 30 | 1 MS | 240 KB | C/C++ | 1100 | 1 năm trước |
83271 | Dương Thành Đạt | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 50 | 1 MS | 188 KB | C/C++ | 1142 | 1 năm trước |
83251 | Dương Thành Đạt | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 30 | 1 MS | 188 KB | C/C++ | 1164 | 1 năm trước |
81208 | Nguyễn Khánh Hưng | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 50 | 1 MS | 252 KB | C/C++ | 1996 | 1 năm trước |
81204 | Nguyễn Khánh Hưng | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 40 | 1 MS | 256 KB | C/C++ | 2726 | 1 năm trước |
81064 | Nguyễn Khánh Hưng | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 50 | 1 MS | 256 KB | C/C++ | 2423 | 1 năm trước |
81057 | Nguyễn Khánh Hưng | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 40 | 1 MS | 260 KB | C/C++ | 2433 | 1 năm trước |
81055 | Nguyễn Khánh Hưng | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 0 | 0 MS | 248 KB | C/C++ | 2429 | 1 năm trước |
81043 | Nguyễn Khánh Hưng | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 0 | 1 MS | 252 KB | C/C++ | 2429 | 1 năm trước |
81034 | Nguyễn Khánh Hưng | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 0 | 0 MS | 256 KB | C/C++ | 2436 | 1 năm trước |
81007 | Nguyễn Khánh Hưng | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 50 | 1 MS | 252 KB | C/C++ | 2467 | 1 năm trước |
81005 | Nguyễn Khánh Hưng | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 0 | 1 MS | 256 KB | C/C++ | 2463 | 1 năm trước |
80103 | Nguyễn Khánh Hưng | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 40 | 1 MS | 256 KB | C/C++ | 2263 | 1 năm trước |
80096 | Nguyễn Khánh Hưng | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 0 | 1 MS | 248 KB | C/C++ | 2218 | 1 năm trước |
79837 | Nguyễn Khánh Hưng | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 50 | 1 MS | 248 KB | C/C++ | 1796 | 1 năm trước |
79835 | Nguyễn Khánh Hưng | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 0 | 1 MS | 252 KB | C/C++ | 1788 | 1 năm trước |
79813 | Nguyễn Khánh Hưng | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 30 | 1 MS | 252 KB | C/C++ | 1295 | 1 năm trước |
79812 | Nguyễn Khánh Hưng | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 0 | 1 MS | 252 KB | C/C++ | 1188 | 1 năm trước |
79784 | Nguyễn Khánh Hưng | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 0 | 0 MS | 244 KB | C/C++ | 1079 | 1 năm trước |
78332 | Nguyễn Khánh Hưng | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 0 | 1 MS | 252 KB | C/C++ | 618 | 1 năm trước |
78330 | Nguyễn Khánh Hưng | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 50 | 1 MS | 248 KB | C/C++ | 1058 | 1 năm trước |
78322 | Nguyễn Khánh Hưng | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 50 | 1 MS | 252 KB | C/C++ | 1058 | 1 năm trước |
78261 | Nguyễn Khánh Hưng | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 0 | 0 MS | 244 KB | C/C++ | 618 | 1 năm trước |
78253 | Nguyễn Khánh Hưng | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 10 | 1 MS | 248 KB | C/C++ | 616 | 1 năm trước |
73323 | Nguyễn Thăng Tiến | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Chính xác (AC) | 100 | 5 MS | 4980 KB | C/C++ | 765 | 1 năm trước |
73319 | Nguyễn Thăng Tiến | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Chính xác (AC) | 100 | 4 MS | 4964 KB | C/C++ | 771 | 1 năm trước |
73317 | Nguyễn Thăng Tiến | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Chính xác (AC) | 100 | 5 MS | 4956 KB | C/C++ | 771 | 1 năm trước |
73308 | Nguyễn Thăng Tiến | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 0 | 1 MS | 252 KB | C/C++ | 827 | 1 năm trước |
73303 | Nguyễn Thăng Tiến | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 10 | 1 MS | 252 KB | C/C++ | 827 | 1 năm trước |
73290 | Nguyễn Thăng Tiến | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 0 | 1 MS | 256 KB | C/C++ | 827 | 1 năm trước |
65612 | Đinh Cao Toàn | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 284 KB | C/C++ | 616 | 1 năm trước |
65593 | Đinh Cao Toàn | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 0 | 1 MS | 268 KB | C/C++ | 612 | 1 năm trước |
65577 | Đinh Cao Toàn | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 0 | 1 MS | 272 KB | C/C++ | 618 | 1 năm trước |
52291 | Trương Văn Đạt | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Chính xác (AC) | 100 | 368 MS | 19512 KB | Java | 1331 | 1 năm trước |
44025 | Nguyễn Tri Bão Thắng | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 524 KB | C/C++ | 1839 | 2 năm trước |
44003 | Nguyễn Tấn Đạt | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Chính xác (AC) | 100 | 3 MS | 2648 KB | C/C++ | 760 | 2 năm trước |
44002 | Nguyễn Tấn Đạt | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 0 | 0 MS | 284 KB | C/C++ | 757 | 2 năm trước |
44001 | Nguyễn Tấn Đạt | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Lỗi khi chạy (ER) | 0 | 1 MS | 272 KB | C/C++ | 754 | 2 năm trước |
44000 | Nguyễn Tấn Đạt | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Lỗi khi chạy (ER) | 0 | 0 MS | 260 KB | C/C++ | 754 | 2 năm trước |