80096 | Nguyễn Khánh Hưng | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 0 | 1 MS | 248 KB | C/C++ | 2218 | 2 năm trước |
79837 | Nguyễn Khánh Hưng | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 50 | 1 MS | 248 KB | C/C++ | 1796 | 2 năm trước |
79835 | Nguyễn Khánh Hưng | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 0 | 1 MS | 252 KB | C/C++ | 1788 | 2 năm trước |
79813 | Nguyễn Khánh Hưng | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 30 | 1 MS | 252 KB | C/C++ | 1295 | 2 năm trước |
79812 | Nguyễn Khánh Hưng | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 0 | 1 MS | 252 KB | C/C++ | 1188 | 2 năm trước |
79784 | Nguyễn Khánh Hưng | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 0 | 0 MS | 244 KB | C/C++ | 1079 | 2 năm trước |
78332 | Nguyễn Khánh Hưng | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 0 | 1 MS | 252 KB | C/C++ | 618 | 2 năm trước |
78330 | Nguyễn Khánh Hưng | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 50 | 1 MS | 248 KB | C/C++ | 1058 | 2 năm trước |
78322 | Nguyễn Khánh Hưng | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 50 | 1 MS | 252 KB | C/C++ | 1058 | 2 năm trước |
78261 | Nguyễn Khánh Hưng | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 0 | 0 MS | 244 KB | C/C++ | 618 | 2 năm trước |
78253 | Nguyễn Khánh Hưng | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 10 | 1 MS | 248 KB | C/C++ | 616 | 2 năm trước |
73323 | Nguyễn Thăng Tiến | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Chính xác (AC) | 100 | 5 MS | 4980 KB | C/C++ | 765 | 2 năm trước |
73319 | Nguyễn Thăng Tiến | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Chính xác (AC) | 100 | 4 MS | 4964 KB | C/C++ | 771 | 2 năm trước |
73317 | Nguyễn Thăng Tiến | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Chính xác (AC) | 100 | 5 MS | 4956 KB | C/C++ | 771 | 2 năm trước |
73308 | Nguyễn Thăng Tiến | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 0 | 1 MS | 252 KB | C/C++ | 827 | 2 năm trước |
73303 | Nguyễn Thăng Tiến | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 10 | 1 MS | 252 KB | C/C++ | 827 | 2 năm trước |
73290 | Nguyễn Thăng Tiến | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 0 | 1 MS | 256 KB | C/C++ | 827 | 2 năm trước |
65612 | Đinh Cao Toàn | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 284 KB | C/C++ | 616 | 2 năm trước |
65593 | Đinh Cao Toàn | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 0 | 1 MS | 268 KB | C/C++ | 612 | 2 năm trước |
65577 | Đinh Cao Toàn | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 0 | 1 MS | 272 KB | C/C++ | 618 | 2 năm trước |
52291 | Trương Văn Đạt | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Chính xác (AC) | 100 | 368 MS | 19512 KB | Java | 1331 | 2 năm trước |
44025 | Nguyễn Tri Bão Thắng | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 524 KB | C/C++ | 1839 | 2 năm trước |
44003 | Nguyễn Tấn Đạt | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Chính xác (AC) | 100 | 3 MS | 2648 KB | C/C++ | 760 | 2 năm trước |
44002 | Nguyễn Tấn Đạt | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 0 | 0 MS | 284 KB | C/C++ | 757 | 2 năm trước |
44001 | Nguyễn Tấn Đạt | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Lỗi khi chạy (ER) | 0 | 1 MS | 272 KB | C/C++ | 754 | 2 năm trước |
44000 | Nguyễn Tấn Đạt | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Lỗi khi chạy (ER) | 0 | 0 MS | 260 KB | C/C++ | 754 | 2 năm trước |
43999 | Nguyễn Tấn Đạt | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Lỗi khi chạy (ER) | 0 | 0 MS | 244 KB | C/C++ | 697 | 2 năm trước |
43998 | Nguyễn Tấn Đạt | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Lỗi khi chạy (ER) | 0 | 1 MS | 256 KB | C/C++ | 699 | 2 năm trước |
43997 | Nguyễn Tấn Đạt | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Lỗi khi chạy (ER) | 0 | 0 MS | 248 KB | C/C++ | 727 | 2 năm trước |
43996 | Nguyễn Tấn Đạt | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Lỗi khi chạy (ER) | 0 | 1 MS | 248 KB | C/C++ | 710 | 2 năm trước |
43995 | Nguyễn Tấn Đạt | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Lỗi khi chạy (ER) | 0 | 0 MS | 256 KB | C/C++ | 710 | 2 năm trước |
43147 | Trương Văn Đạt | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 80 | 246 MS | 16568 KB | Java | 1674 | 2 năm trước |
43131 | Trương Văn Đạt | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 70 | 225 MS | 16592 KB | Java | 1551 | 2 năm trước |
43130 | Trương Văn Đạt | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 60 | 239 MS | 16532 KB | Java | 1033 | 2 năm trước |
43129 | Trương Văn Đạt | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 50 | 241 MS | 16556 KB | Java | 870 | 2 năm trước |
38745 | Nguyễn Đức Tân | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 288 KB | C/C++ | 516 | 2 năm trước |
34082 | Lê Phạm Hùng Cường | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 0 | 0 MS | 256 KB | C/C++ | 600 | 2 năm trước |
33473 | Lê Phạm Hùng Cường | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 0 | 1 MS | 248 KB | C/C++ | 716 | 2 năm trước |
26938 | Lê Phạm Hùng Cường | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 30 | 0 MS | 244 KB | C/C++ | 406 | 2 năm trước |
26934 | Lê Phạm Hùng Cường | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 50 | 0 MS | 240 KB | C/C++ | 642 | 2 năm trước |
26933 | Lê Phạm Hùng Cường | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 0 | 1 MS | 244 KB | C/C++ | 642 | 2 năm trước |
26931 | Lê Phạm Hùng Cường | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 10 | 0 MS | 256 KB | C/C++ | 576 | 2 năm trước |
26134 | Nguyễn Thăng Tiến | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Chính xác (AC) | 100 | 2 MS | 436 KB | C/C++ | 918 | 2 năm trước |
26133 | Nguyễn Thăng Tiến | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 428 KB | C/C++ | 918 | 2 năm trước |
26101 | Nguyễn Thăng Tiến | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Chính xác (AC) | 100 | 6 MS | 436 KB | C/C++ | 916 | 2 năm trước |
26100 | Nguyễn Thăng Tiến | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Chính xác (AC) | 100 | 8 MS | 428 KB | C/C++ | 916 | 2 năm trước |
26046 | Nguyễn Thăng Tiến | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Chính xác (AC) | 100 | 11 MS | 4404 KB | C/C++ | 856 | 2 năm trước |
26044 | Nguyễn Thăng Tiến | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Chính xác (AC) | 100 | 9 MS | 4384 KB | C/C++ | 797 | 2 năm trước |
26043 | Nguyễn Thăng Tiến | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Chính xác (AC) | 100 | 11 MS | 4384 KB | C/C++ | 797 | 2 năm trước |
26026 | Nguyễn Thăng Tiến | 1033 - UMTN 2022 - Cố vấn học tập | Kết quả sai (WA) | 70 | 0 MS | 260 KB | C/C++ | 884 | 2 năm trước |