596471 | Trần Nguyễn Vĩ Khang | 1075 - Chỉ số sức khoẻ nhỏ nhất - UNIQUE | Chính xác (AC) | 100 | 64 MS | 1776 KB | C/C++ | 792 | 21 ngày trước |
594687 | Đỗ Chí Thành | 1075 - Chỉ số sức khoẻ nhỏ nhất - UNIQUE | Chính xác (AC) | 100 | 45 MS | 2044 KB | C/C++ | 725 | 28 ngày trước |
594682 | Võ Minh Hiển | 1075 - Chỉ số sức khoẻ nhỏ nhất - UNIQUE | Chính xác (AC) | 100 | 170 MS | 2560 KB | C/C++ | 996 | 28 ngày trước |
541486 | Nguyễn Thị Thùy | 1075 - Chỉ số sức khoẻ nhỏ nhất - UNIQUE | Chính xác (AC) | 100 | 43 MS | 1780 KB | C/C++ | 698 | 2 tháng trước |
510064 | Nguyễn Đức Vinh | 1075 - Chỉ số sức khoẻ nhỏ nhất - UNIQUE | Chính xác (AC) | 100 | 247 MS | 32508 KB | Python3 | 607 | 5 tháng trước |
510062 | Nguyễn Đức Vinh | 1075 - Chỉ số sức khoẻ nhỏ nhất - UNIQUE | Chính xác (AC) | 100 | 234 MS | 32496 KB | Python3 | 607 | 5 tháng trước |
510052 | Nguyễn Đức Vinh | 1075 - Chỉ số sức khoẻ nhỏ nhất - UNIQUE | Chính xác (AC) | 100 | 244 MS | 32728 KB | Python3 | 684 | 5 tháng trước |
510048 | Nguyễn Đức Vinh | 1075 - Chỉ số sức khoẻ nhỏ nhất - UNIQUE | Chính xác (AC) | 100 | 270 MS | 32724 KB | Python3 | 684 | 5 tháng trước |
510029 | Nguyễn Đức Vinh | 1075 - Chỉ số sức khoẻ nhỏ nhất - UNIQUE | Chính xác (AC) | 100 | 210 MS | 30604 KB | Python3 | 344 | 5 tháng trước |
510028 | Nguyễn Đức Vinh | 1075 - Chỉ số sức khoẻ nhỏ nhất - UNIQUE | Chính xác (AC) | 100 | 187 MS | 30600 KB | Python3 | 282 | 5 tháng trước |
510022 | Nguyễn Đức Vinh | 1075 - Chỉ số sức khoẻ nhỏ nhất - UNIQUE | Chính xác (AC) | 100 | 210 MS | 30612 KB | Python3 | 344 | 5 tháng trước |
510010 | Nguyễn Đức Vinh | 1075 - Chỉ số sức khoẻ nhỏ nhất - UNIQUE | Chính xác (AC) | 100 | 180 MS | 30596 KB | Python3 | 282 | 5 tháng trước |
509312 | Nguyễn Đức Vinh | 1075 - Chỉ số sức khoẻ nhỏ nhất - UNIQUE | Chính xác (AC) | 100 | 794 MS | 32072 KB | Python3 | 211 | 5 tháng trước |
509272 | Nguyễn Đức Vinh | 1075 - Chỉ số sức khoẻ nhỏ nhất - UNIQUE | Chính xác (AC) | 100 | 821 MS | 32056 KB | Python3 | 213 | 5 tháng trước |
507981 | Mai Dương Long | 1075 - Chỉ số sức khoẻ nhỏ nhất - UNIQUE | Chính xác (AC) | 100 | 153 MS | 2596 KB | C/C++ | 514 | 5 tháng trước |
413203 | Nguyễn Trung Kiên | 1075 - Chỉ số sức khoẻ nhỏ nhất - UNIQUE | Chính xác (AC) | 100 | 186 MS | 3892 KB | C/C++ | 725 | 7 tháng trước |
413173 | Nguyễn Duy Hoàng | 1075 - Chỉ số sức khoẻ nhỏ nhất - UNIQUE | Chính xác (AC) | 100 | 182 MS | 3888 KB | C/C++ | 733 | 7 tháng trước |
413073 | Đào Duy Đức | 1075 - Chỉ số sức khoẻ nhỏ nhất - UNIQUE | Chính xác (AC) | 100 | 1496 MS | 76424 KB | Java | 782 | 7 tháng trước |
412607 | Nguyễn Trọng Kiên | 1075 - Chỉ số sức khoẻ nhỏ nhất - UNIQUE | Chính xác (AC) | 100 | 146 MS | 39732 KB | C/C++ | 553 | 7 tháng trước |
387984 | Nguyễn Hữu Ngự Bình | 1075 - Chỉ số sức khoẻ nhỏ nhất - UNIQUE | Chính xác (AC) | 100 | 59 MS | 4060 KB | C/C++ | 531 | 8 tháng trước |
344074 | Nguyễn Võ Hoàng Sơn | 1075 - Chỉ số sức khoẻ nhỏ nhất - UNIQUE | Chính xác (AC) | 100 | 156 MS | 3504 KB | C/C++ | 650 | 9 tháng trước |
341487 | Lê Duy Hải | 1075 - Chỉ số sức khoẻ nhỏ nhất - UNIQUE | Chính xác (AC) | 100 | 35 MS | 2128 KB | C/C++ | 1238 | 10 tháng trước |
307122 | Lê Thành Nhân | 1075 - Chỉ số sức khoẻ nhỏ nhất - UNIQUE | Chính xác (AC) | 100 | 105 MS | 2620 KB | C/C++ | 665 | 11 tháng trước |
294791 | Trương Phước Hưng | 1075 - Chỉ số sức khoẻ nhỏ nhất - UNIQUE | Chính xác (AC) | 100 | 138 MS | 2588 KB | C/C++ | 451 | 11 tháng trước |
265971 | Phạm Vũ Minh Đức | 1075 - Chỉ số sức khoẻ nhỏ nhất - UNIQUE | Chính xác (AC) | 100 | 754 MS | 30564 KB | Python3 | 171 | 1 năm trước |
255717 | Trần Gia Bảo | 1075 - Chỉ số sức khoẻ nhỏ nhất - UNIQUE | Chính xác (AC) | 100 | 55 MS | 2628 KB | C/C++ | 732 | 1 năm trước |
246653 | Trần Đạt | 1075 - Chỉ số sức khoẻ nhỏ nhất - UNIQUE | Chính xác (AC) | 100 | 154 MS | 3328 KB | C/C++ | 517 | 1 năm trước |
233126 | Nguyễn Hoàng Nhật | 1075 - Chỉ số sức khoẻ nhỏ nhất - UNIQUE | Chính xác (AC) | 100 | 227 MS | 29780 KB | Python3 | 373 | 1 năm trước |
229277 | Lê Duy Khương | 1075 - Chỉ số sức khoẻ nhỏ nhất - UNIQUE | Chính xác (AC) | 100 | 60 MS | 1168 KB | C/C++ | 1008 | 1 năm trước |
215412 | Dương Thành Công | 1075 - Chỉ số sức khoẻ nhỏ nhất - UNIQUE | Chính xác (AC) | 100 | 117 MS | 3484 KB | C/C++ | 505 | 1 năm trước |
215031 | Võ Thanh Hà | 1075 - Chỉ số sức khoẻ nhỏ nhất - UNIQUE | Chính xác (AC) | 100 | 124 MS | 3492 KB | C/C++ | 705 | 1 năm trước |
134372 | Trần Tuấn Anh | 1075 - Chỉ số sức khoẻ nhỏ nhất - UNIQUE | Chính xác (AC) | 100 | 64 MS | 2332 KB | C/C++ | 546 | 1 năm trước |
114069 | Đậu Hoàng Diễn | 1075 - Chỉ số sức khoẻ nhỏ nhất - UNIQUE | Chính xác (AC) | 100 | 68 MS | 3372 KB | C/C++ | 516 | 1 năm trước |
81000 | Đinh Văn Hoàng Duy | 1075 - Chỉ số sức khoẻ nhỏ nhất - UNIQUE | Chính xác (AC) | 100 | 85 MS | 3376 KB | C/C++ | 1395 | 1 năm trước |
44118 | Nguyễn Tấn Đạt | 1075 - Chỉ số sức khoẻ nhỏ nhất - UNIQUE | Chính xác (AC) | 100 | 62 MS | 1824 KB | C/C++ | 529 | 1 năm trước |
40666 | Nguyễn Thăng Tiến | 1075 - Chỉ số sức khoẻ nhỏ nhất - UNIQUE | Chính xác (AC) | 100 | 58 MS | 1808 KB | C/C++ | 600 | 1 năm trước |
40660 | Nguyễn Thăng Tiến | 1075 - Chỉ số sức khoẻ nhỏ nhất - UNIQUE | Chính xác (AC) | 100 | 46 MS | 1820 KB | C/C++ | 600 | 1 năm trước |
40659 | Nguyễn Thăng Tiến | 1075 - Chỉ số sức khoẻ nhỏ nhất - UNIQUE | Chính xác (AC) | 100 | 45 MS | 1808 KB | C/C++ | 600 | 1 năm trước |
25733 | Dương Ngọc Trâm | 1075 - Chỉ số sức khoẻ nhỏ nhất - UNIQUE | Chính xác (AC) | 100 | 74 MS | 2584 KB | C/C++ | 667 | 1 năm trước |
15249 | Nguyễn Tri Bão Thắng | 1075 - Chỉ số sức khoẻ nhỏ nhất - UNIQUE | Chính xác (AC) | 100 | 36 MS | 1188 KB | C/C++ | 1510 | 1 năm trước |
14638 | Lương Hoài Phong | 1075 - Chỉ số sức khoẻ nhỏ nhất - UNIQUE | Chính xác (AC) | 100 | 859 MS | 69704 KB | Java | 685 | 1 năm trước |
10089 | Phạm Khắc Duy Long | 1075 - Chỉ số sức khoẻ nhỏ nhất - UNIQUE | Chính xác (AC) | 100 | 71 MS | 3404 KB | C/C++ | 858 | 1 năm trước |
5884 | Đoàn Xuân Trường | 1075 - Chỉ số sức khoẻ nhỏ nhất - UNIQUE | Chính xác (AC) | 100 | 55 MS | 1752 KB | C/C++ | 348 | 1 năm trước |
5883 | Đoàn Xuân Trường | 1075 - Chỉ số sức khoẻ nhỏ nhất - UNIQUE | Chính xác (AC) | 100 | 51 MS | 4880 KB | C/C++ | 349 | 1 năm trước |
5466 | Nguyễn Đan Huy | 1075 - Chỉ số sức khoẻ nhỏ nhất - UNIQUE | Chính xác (AC) | 100 | 31 MS | 796 KB | C/C++ | 636 | 1 năm trước |
5465 | Nguyễn Đan Huy | 1075 - Chỉ số sức khoẻ nhỏ nhất - UNIQUE | Chính xác (AC) | 100 | 37 MS | 800 KB | C/C++ | 636 | 1 năm trước |
5463 | Nguyễn Đan Huy | 1075 - Chỉ số sức khoẻ nhỏ nhất - UNIQUE | Chính xác (AC) | 100 | 33 MS | 808 KB | C/C++ | 636 | 1 năm trước |
5404 | Nguyễn Tri Bão Thắng | 1075 - Chỉ số sức khoẻ nhỏ nhất - UNIQUE | Chính xác (AC) | 100 | 51 MS | 4180 KB | C/C++ | 1547 | 1 năm trước |