Mã chấmTài khoảnMã bài tậpTrạng tháiĐiểmThời gianBộ nhớNgôn ngữKích thướcThời gian nộp
770135Nguyễn Tri Bão Thắng1098 - CâyChính xác (AC)10080 MS308 KBC/C++16002 ngày trước
762757Lương Hoài Phong1098 - CâyChính xác (AC)10088 MS308 KBC/C++4268 ngày trước
762083Trần Tấn Đạt1098 - CâyChính xác (AC)100872 MS29300 KBPython348310 ngày trước
752389Nguyễn Tiến Đạt1098 - CâyChính xác (AC)10085 MS312 KBC/C++35518 ngày trước
738656Nguyễn Trung Tuyến1098 - CâyChính xác (AC)10086 MS308 KBC/C++4292 tháng trước
722532Nguyễn Đức Vinh1098 - CâyChính xác (AC)1002867 MS6052 KBPython33146 tháng trước
716708Phan Khánh Nam1098 - CâyChính xác (AC)10099 MS220 KBC/C++3146 tháng trước
640807Trần Nguyễn Vĩ Khang1098 - CâyChính xác (AC)100316 MS228 KBC/C++6509 tháng trước
640735Hoàng Việt Anh1098 - CâyChính xác (AC)100100 MS224 KBC/C++3799 tháng trước
618856Nguyễn Phan Hoàng Quân1098 - CâyChính xác (AC)10085 MS1076 KBC/C++56911 tháng trước
605431Lê Hữu Hoàng Đức1098 - CâyChính xác (AC)100101 MS220 KBC/C++3961 năm trước
518799Nguyễn Đăng Khoa1098 - CâyChính xác (AC)1001015 MS36292 KBPython34861 năm trước
511364Mai Dương Long1098 - CâyChính xác (AC)10067 MS1080 KBC/C++7261 năm trước
482541Nguyễn Ngọc Trinh1098 - CâyChính xác (AC)10077 MS308 KBC/C++5901 năm trước
482540Nguyễn Ngọc Trinh1098 - CâyChính xác (AC)10065 MS308 KBC/C++5901 năm trước
482539Nguyễn Ngọc Trinh1098 - CâyChính xác (AC)10084 MS308 KBC/C++5901 năm trước
482538Nguyễn Ngọc Trinh1098 - CâyChính xác (AC)10067 MS308 KBC/C++5901 năm trước
482537Nguyễn Ngọc Trinh1098 - CâyChính xác (AC)10075 MS312 KBC/C++5901 năm trước
448316Võ Thanh Hà1098 - CâyChính xác (AC)10067 MS312 KBC/C++4481 năm trước
433074Nguyễn Võ Hoàng Sơn1098 - CâyChính xác (AC)10065 MS312 KBC/C++4421 năm trước
430778Dương Thành Công1098 - CâyChính xác (AC)10063 MS308 KBC/C++9641 năm trước
337441Trần Gia Bảo1098 - CâyChính xác (AC)10065 MS312 KBC/C++5771 năm trước
323413Lê Duy Hải1098 - CâyChính xác (AC)10060 MS312 KBC/C++5902 năm trước
323412Lê Duy Hải1098 - CâyChính xác (AC)10059 MS308 KBC/C++11342 năm trước
323362Nguyển Đức Tiến 1098 - CâyChính xác (AC)10085 MS224 KBC/C++4142 năm trước
323263Dương Thành Đạt1098 - CâyChính xác (AC)10069 MS220 KBC/C++2842 năm trước
300524Nguyễn Thanh Hoàng Quý1098 - CâyChính xác (AC)10085 MS228 KBC/C++4422 năm trước
257569Nguyễn Thăng Tiến1098 - CâyChính xác (AC)10067 MS280 KBC/C++104232 năm trước
257567Nguyễn Thăng Tiến1098 - CâyChính xác (AC)10064 MS284 KBC/C++104352 năm trước
257566Nguyễn Thăng Tiến1098 - CâyChính xác (AC)10065 MS280 KBC/C++104172 năm trước
257565Nguyễn Thăng Tiến1098 - CâyChính xác (AC)10067 MS280 KBC/C++104192 năm trước
257564Nguyễn Thăng Tiến1098 - CâyChính xác (AC)10067 MS280 KBC/C++104252 năm trước
133812Lê Quang Vinh1098 - CâyChính xác (AC)10064 MS268 KBC/C++5632 năm trước
47860Lương Hoài Phong1098 - CâyChính xác (AC)1002778 MS81976 KBJava5112 năm trước
39402Nguyễn Thuận An1098 - CâyChính xác (AC)10050 MS280 KBC/C++6402 năm trước
15039Nguyễn Tri Bão Thắng1098 - CâyChính xác (AC)10043 MS280 KBC/C++5742 năm trước