Mã chấm | Tài khoản | Mã bài tập | Trạng thái | Điểm | Thời gian | Bộ nhớ | Ngôn ngữ | Kích thước | Thời gian nộp |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
469979 | Lê Duy Hải | 1567 - ĐIỂM SỐ | Chính xác (AC) | 100 | 2 MS | 304 KB | C/C++ | 1849 | 5 tháng trước |
469951 | Nguyễn Tri Bão Thắng | 1567 - ĐIỂM SỐ | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 304 KB | C/C++ | 1751 | 5 tháng trước |
469943 | Nguyễn Hữu Ngự Bình | 1567 - ĐIỂM SỐ | Chính xác (AC) | 100 | 1 MS | 320 KB | C/C++ | 513 | 5 tháng trước |