Mã chấm | Tài khoản | Mã bài tập | Trạng thái | Điểm | Thời gian | Bộ nhớ | Ngôn ngữ | Kích thước | Thời gian nộp |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
619041 | Lê Duy Hải | 1929 - TÌM HIỂU MẠNG MÁY TÍNH | Chính xác (AC) | 100 | 2 MS | 584 KB | C/C++ | 2462 | 4 tháng trước |
619040 | Lê Duy Hải | 1929 - TÌM HIỂU MẠNG MÁY TÍNH | Chính xác (AC) | 100 | 3 MS | 584 KB | C/C++ | 2462 | 4 tháng trước |
619039 | Lê Duy Hải | 1929 - TÌM HIỂU MẠNG MÁY TÍNH | Chính xác (AC) | 100 | 3 MS | 580 KB | C/C++ | 2462 | 4 tháng trước |
619038 | Lê Duy Hải | 1929 - TÌM HIỂU MẠNG MÁY TÍNH | Chính xác (AC) | 100 | 2 MS | 584 KB | C/C++ | 2462 | 4 tháng trước |
619037 | Lê Duy Hải | 1929 - TÌM HIỂU MẠNG MÁY TÍNH | Chính xác (AC) | 100 | 3 MS | 580 KB | C/C++ | 2462 | 4 tháng trước |
600220 | Nguyễn Tri Bão Thắng | 1929 - TÌM HIỂU MẠNG MÁY TÍNH | Chính xác (AC) | 100 | 2 MS | 596 KB | C/C++ | 1671 | 5 tháng trước |
600210 | Nguyễn Tri Bão Thắng | 1929 - TÌM HIỂU MẠNG MÁY TÍNH | Chính xác (AC) | 100 | 3 MS | 572 KB | C/C++ | 989 | 5 tháng trước |
600209 | Nguyễn Tri Bão Thắng | 1929 - TÌM HIỂU MẠNG MÁY TÍNH | Chính xác (AC) | 100 | 3 MS | 572 KB | C/C++ | 1020 | 5 tháng trước |
600110 | Lương Hoài Phong | 1929 - TÌM HIỂU MẠNG MÁY TÍNH | Chính xác (AC) | 100 | 1205 MS | 53256 KB | Java | 1602 | 5 tháng trước |