| # | Tài khoản | Điểm xếp hạng | Huy hiệu |
|---|---|---|---|
| 2601 | Nguyễn Dương Quốc Bảo | Chưa được xếp hạng | |
| 2602 | Phạm Anh Tuyên | Chưa được xếp hạng | |
| 2603 | Trần Huy Hoàng | Chưa được xếp hạng | |
| 2604 | Nguyễn Thị Ngọc Linh | Chưa được xếp hạng | |
| 2605 | Nguyễn Thị Trà My | Chưa được xếp hạng | |
| 2606 | Phạm Quang Huy | Chưa được xếp hạng | |
| 2607 | LÊ NGỌC CAO | Chưa được xếp hạng | |
| 2608 | GV. Nguyễn Huy Cường | Giảng viên | |
| 2609 | GV. Nguyễn Đắc Dzự Trình | Giảng viên | |
| 2610 | nguyễn khắc bảo minh | Chưa được xếp hạng | |
| 2611 | Đặng Minh Huy | Chưa được xếp hạng | |
| 2612 | Nguyễn Trọng Hiếu | Chưa được xếp hạng | |
| 2613 | Nguyễn Ngọc Nguyên Khang | Chưa được xếp hạng | |
| 2614 | Nguyễn Đức Nhật Duy | Chưa được xếp hạng | |
| 2615 | Vũ Minh Thiện | Chưa được xếp hạng | |
| 2616 | Vũ Trường Thịnh | Chưa được xếp hạng | |
| 2617 | Thạch Hoài Phúc | Chưa được xếp hạng | |
| 2618 | Le Huu Thanh | Chưa được xếp hạng | |
| 2619 | Don't Have Girl Friend - DHGF | Chưa được xếp hạng | |
| 2620 | Trần Thanh Tịnh | Chưa được xếp hạng | |
| 2621 | Nguyễn Đức Tài | Chưa được xếp hạng | |
| 2622 | Nguyễn Huỳnh Tấn Đạt | Chưa được xếp hạng | |
| 2623 | Trần Quang Thành | Chưa được xếp hạng | |
| 2624 | Nguyễn Nhất Hào | Chưa được xếp hạng | |
| 2625 | Biện Khắc Mẫn Nghi | Chưa được xếp hạng | |
| 2626 | Lê Tấn Phát | Chưa được xếp hạng | |
| 2627 | Mai Nguyễn Phương Uyên | Chưa được xếp hạng | |
| 2628 | Lê Nguyễn Trung Nam | Chưa được xếp hạng | |
| 2629 | Nguyễn Huỳnh Mai Thi | Chưa được xếp hạng | |
| 2630 | Phạm Tiến Đạt | Chưa được xếp hạng | |
| 2631 | Nguyễn Quốc Nguyên | Chưa được xếp hạng | |
| 2632 | Nguyễn Thanh Huy Hoàng | Chưa được xếp hạng | |
| 2633 | Lê Hoàng Anh | Chưa được xếp hạng | |
| 2634 | Trần Kiêm Đạt | Chưa được xếp hạng | |
| 2635 | Dương Thị Kiều Tiên | Chưa được xếp hạng | |
| 2636 | Nguyễn Trương Quốc Huy | Chưa được xếp hạng | |
| 2637 | Trung Nguyễn Nhật Quỳnh | Chưa được xếp hạng | |
| 2638 | Đặng Văn Thái | Chưa được xếp hạng | |
| 2639 | Hồ Duy Khang | Chưa được xếp hạng | |
| 2640 | Nguyễn Minh Huy | Chưa được xếp hạng | |
| 2641 | Trần Đình Trí | Chưa được xếp hạng | |
| 2642 | LÊ TRẦN ANH VŨ | Chưa được xếp hạng | |
| 2643 | GV. Võ Phạm Thành Luân | Giảng viên | |
| 2644 | GV. Nguyễn Hữu Bảo Thuần | Giảng viên | |
| 2645 | Phan Trường Đức | Chưa được xếp hạng | |
| 2646 | Cao Chung Đạt | Chưa được xếp hạng | |
| 2647 | Lê Văn Quý | Chưa được xếp hạng | |
| 2648 | Nguyễn Phương Tình | Chưa được xếp hạng | |
| 2649 | Trịnh Quang Tân | Chưa được xếp hạng | |
| 2650 | NGUYỄN ĐỨC THẮNG | Chưa được xếp hạng |