# | Tài khoản | Điểm xếp hạng | Huy hiệu |
---|---|---|---|
1951 | Trần Nguyễn Bảo Đăng | Chưa được xếp hạng | |
1952 | Tô Ngô Đức Đại | Chưa được xếp hạng | |
1953 | Lê Tuấn Anh | Chưa được xếp hạng | |
1954 | Phạm Văn Anh | Chưa được xếp hạng | |
1955 | GV. Đặng Ngọc Vũ | Giảng viên | |
1956 | La Tú Nguyên | Chưa được xếp hạng | |
1957 | Trần Hữu Nam | Chưa được xếp hạng | |
1958 | Trần Ngọc Thiện | Chưa được xếp hạng | |
1959 | Nguyễn Quốc Triệu | Chưa được xếp hạng | |
1960 | Lê Văn Hùng | Chưa được xếp hạng | |
1961 | Huỳnh Thiên Phúc | Chưa được xếp hạng | |
1962 | Nguyễn Võ Minh Qúy | Chưa được xếp hạng | |
1963 | An Minh Huy | Chưa được xếp hạng | |
1964 | Nguyễn Quang Sang | Chưa được xếp hạng | |
1965 | GV. Trần Đăng Khoa | Giảng viên | |
1966 | Sử Võ Thành Đạt | Chưa được xếp hạng | |
1967 | Nguyễn Thái Hoàng Phong | Chưa được xếp hạng | |
1968 | Phạm Minh Phương | Chưa được xếp hạng | |
1969 | Phạm Ngọc Phương Trang | Chưa được xếp hạng | |
1970 | Trần Đình Thắng | Chưa được xếp hạng | |
1971 | Hoàng Ngọc Bảo Nguyên | Chưa được xếp hạng | |
1972 | Hồ Lê Bảo Trân | Chưa được xếp hạng | |
1973 | Huỳnh Quốc Nam | Chưa được xếp hạng | |
1974 | Vũ Quốc Việt | Chưa được xếp hạng | |
1975 | 21DTHA1_19 | Chưa được xếp hạng | |
1976 | 21DTHA1_16 | Chưa được xếp hạng | |
1977 | Dương Hoàng Phúc | Chưa được xếp hạng | |
1978 | Trần Khánh Linh | Chưa được xếp hạng | |
1979 | Nguyễn Khôi Nguyên | Chưa được xếp hạng | |
1980 | Thiều Quang Thái | Chưa được xếp hạng | |
1981 | Trần Quốc Nam | Chưa được xếp hạng | |
1982 | Trịnh Minh Hoà | Chưa được xếp hạng | |
1983 | Trần Minh Khôi | Chưa được xếp hạng | |
1984 | Trần Nguyễn Quốc Thái | Chưa được xếp hạng | |
1985 | Lâm Việt Quang | Chưa được xếp hạng | |
1986 | Huỳnh Nguyễn Trọng Trí | Chưa được xếp hạng | |
1987 | Vũ Hoàng Mạnh | Chưa được xếp hạng | |
1988 | Nguyễn Trí Dũng | Chưa được xếp hạng | |
1989 | Phạm Thế Hùng | Chưa được xếp hạng | |
1990 | Nguyễn Thái Hà | Chưa được xếp hạng | |
1991 | Trần Đức Anh | Chưa được xếp hạng | |
1992 | Nguyễn Đặng Đăng Duy | Chưa được xếp hạng | |
1993 | Trần Phước Gia Huy | Chưa được xếp hạng | |
1994 | Ngô Văn Tâm | Chưa được xếp hạng | |
1995 | Lê Đình Hoàng | Chưa được xếp hạng | |
1996 | Trần Văn Quốc | Chưa được xếp hạng | |
1997 | Nguyễn Tấn Đạt | Chưa được xếp hạng | |
1998 | Trình Nguyễn Hoàng Minh | Chưa được xếp hạng | |
1999 | Đào Nguyễn Uyển Nghi | Chưa được xếp hạng | |
2000 | Nguyễn Hà Quốc Tuấn | Chưa được xếp hạng |