# | Tài khoản | Điểm xếp hạng | Huy hiệu |
---|---|---|---|
1951 | 21DTHA1_22 | Chưa được xếp hạng | |
1952 | Tên hợp lệ | Chưa được xếp hạng | |
1953 | Lê Nhật Tiến | Chưa được xếp hạng | |
1954 | Trương Thị Tuyết Nhi | Chưa được xếp hạng | |
1955 | Nguyễn Minh Thành | Chưa được xếp hạng | |
1956 | Nguyen Thanh Phuc | Chưa được xếp hạng | |
1957 | Nguyễn Minh Luân | Chưa được xếp hạng | |
1958 | Dương Khánh Duy | Chưa được xếp hạng | |
1959 | Bùi Nguyễn Công Nghiệp | Chưa được xếp hạng | |
1960 | Phạm Công Nhân | Chưa được xếp hạng | |
1961 | Cao Nhựt Thái | Chưa được xếp hạng | |
1962 | Lương Bảo Lộc | Chưa được xếp hạng | |
1963 | Hồ Trần Quốc Kiệt | Chưa được xếp hạng | |
1964 | Lê Quốc An | Chưa được xếp hạng | |
1965 | Nguyễn Văn Cường | Chưa được xếp hạng | |
1966 | Nguyễn Trần Chi Mai | Chưa được xếp hạng | |
1967 | Nguyễn Văn Minh Tú | Chưa được xếp hạng | |
1968 | Lư Gia Khang | Chưa được xếp hạng | |
1969 | Nguyễn Tiến Chính | Chưa được xếp hạng | |
1970 | Trần Nguyên Lộc | Chưa được xếp hạng | |
1971 | Thái Quang Vinh | Chưa được xếp hạng | |
1972 | Võ Thị Ngọc Lan | Chưa được xếp hạng | |
1973 | Nguyễn Hoàng Hạnh Tâm | Chưa được xếp hạng | |
1974 | Nguyễn Tấn Lộc | Chưa được xếp hạng | |
1975 | GV. Nguyễn Thị Hương Lan | Giảng viên | |
1976 | Nguyễn Phan Duy Thiện | Chưa được xếp hạng | |
1977 | Hoàng Gia Bảo | Chưa được xếp hạng | |
1978 | Nguyễn Lê Thúy Ngọc | Chưa được xếp hạng | |
1979 | Nguyễn Văn Thành Phát | Chưa được xếp hạng | |
1980 | Trần Tấn Tài | Chưa được xếp hạng | |
1981 | Nguyễn Hoàng Ân | Chưa được xếp hạng | |
1982 | Nguyen Hoa Dam | Chưa được xếp hạng | |
1983 | Nguyễn Trung Kiên | Chưa được xếp hạng | |
1984 | Nguyễn Minh Hoàng | Chưa được xếp hạng | |
1985 | 21DTHA1_20 | Chưa được xếp hạng | |
1986 | 22DTHD3 | Chưa được xếp hạng | |
1987 | Trần Mỹ Tâm | Chưa được xếp hạng | |
1988 | Phan Ngọc Hiển | Chưa được xếp hạng | |
1989 | Đào Nhật Huy | Chưa được xếp hạng | |
1990 | Nguyên Ngọc Phước Sang | Chưa được xếp hạng | |
1991 | Đỗ Tiến Dũng | Chưa được xếp hạng | |
1992 | Hồ Đắc Hiệp | Chưa được xếp hạng | |
1993 | Huỳnh Gia Huy | Chưa được xếp hạng | |
1994 | Trần Thị Diểm Trinh | Chưa được xếp hạng | |
1995 | Nguyễn Lê Trọng Phúc | Chưa được xếp hạng | |
1996 | Nguyễn Văn Thành | Chưa được xếp hạng | |
1997 | Trương Điền Nguyên | Chưa được xếp hạng | |
1998 | Trương Quang Hiếu | Chưa được xếp hạng | |
1999 | Lường Việt Hùng | Chưa được xếp hạng | |
2000 | Phạm Xuân Vũ | Chưa được xếp hạng |