| # | Tài khoản | Điểm xếp hạng | Huy hiệu |
|---|---|---|---|
| 2001 | GV. Văn Thiên Hoàng | Giảng viên | |
| 2002 | Lê Quang Thịnh | Chưa được xếp hạng | |
| 2003 | Võ Văn Huân | Chưa được xếp hạng | |
| 2004 | Lê Nguyễn Đình Nguyên | Chưa được xếp hạng | |
| 2005 | Lý Quốc Thịnh | Chưa được xếp hạng | |
| 2006 | Dương Quốc Kỳ | Chưa được xếp hạng | |
| 2007 | Lê đức Bảo Khanh | Chưa được xếp hạng | |
| 2008 | Trần Thị Ngọc Ánh | Chưa được xếp hạng | |
| 2009 | Nguyễn Đăng Khoa | Chưa được xếp hạng | |
| 2010 | Nguyễn Quang Khải | Chưa được xếp hạng | |
| 2011 | 21DTHA1_18 | Chưa được xếp hạng | |
| 2012 | Nhóm Thinh Dinh | Chưa được xếp hạng | |
| 2013 | Nguyễn Cảnh Nghi | Chưa được xếp hạng | |
| 2014 | Võ Trọng Hùng | Chưa được xếp hạng | |
| 2015 | Trịnh Vĩnh Tiến | Chưa được xếp hạng | |
| 2016 | Truong The Quang | Chưa được xếp hạng | |
| 2017 | Lê Thiện Hoài | Chưa được xếp hạng | |
| 2018 | Bành Quang Hiếu | Chưa được xếp hạng | |
| 2019 | Tô Quốc Cường | Chưa được xếp hạng | |
| 2020 | Nguyễn Linh Tâm | Chưa được xếp hạng | |
| 2021 | Lê Minh Thắng | Chưa được xếp hạng | |
| 2022 | Phạm Chí Tâm | Chưa được xếp hạng | |
| 2023 | Nguyễn Thành Lộc | Chưa được xếp hạng | |
| 2024 | Trần Thanh Nhật | Chưa được xếp hạng | |
| 2025 | Nguyễn Đức Tịnh | Chưa được xếp hạng | |
| 2026 | Nguyễn Dương Tấn Dũng | Chưa được xếp hạng | |
| 2027 | Huỳnh Tấn Khanh | Chưa được xếp hạng | |
| 2028 | Lê Văn Hòa | Chưa được xếp hạng | |
| 2029 | Nguyễn Thành Trung | Chưa được xếp hạng | |
| 2030 | Lê Văn Quí | Chưa được xếp hạng | |
| 2031 | Đào Phương Anh | Chưa được xếp hạng | |
| 2032 | Lữ Thanh Lộc | Chưa được xếp hạng | |
| 2033 | Trương Hoài Phong | Chưa được xếp hạng | |
| 2034 | Lê Tấn Vinh | Chưa được xếp hạng | |
| 2035 | Nguyễn Văn Võ Thành | Chưa được xếp hạng | |
| 2036 | LÊ ĐÀO QUANG VINH | Chưa được xếp hạng | |
| 2037 | Triệu Phú Vinh | Chưa được xếp hạng | |
| 2038 | Nguyễn Quốc Quang Huy | Chưa được xếp hạng | |
| 2039 | GV. Bùi Phú Khuyên | Quản trị | |
| 2040 | Mai Quý Phát | Chưa được xếp hạng | |
| 2041 | Mai Hùng Dương | Chưa được xếp hạng | |
| 2042 | Đào Trung Anh | Chưa được xếp hạng | |
| 2043 | Nguyen Viet Hoang | Chưa được xếp hạng | |
| 2044 | Nguyễn Hữu Gia Lâm | Chưa được xếp hạng | |
| 2045 | Trịnh Nguyễn Xuân Đạt | Chưa được xếp hạng | |
| 2046 | Bùi Minh Mẫn | Chưa được xếp hạng | |
| 2047 | Nguyễn Trần Hữu Trung | Chưa được xếp hạng | |
| 2048 | 21DTHA1_15 | Chưa được xếp hạng | |
| 2049 | Chơi là thua | Chưa được xếp hạng | |
| 2050 | Phan Duy Tuấn | Chưa được xếp hạng |