| # | Tài khoản | Điểm xếp hạng | Huy hiệu |
|---|---|---|---|
| 2051 | Huỳnh Thị Thanh Cúc | Chưa được xếp hạng | |
| 2052 | Trần Tiến Đạt | Chưa được xếp hạng | |
| 2053 | Ngo Quang Vu | Chưa được xếp hạng | |
| 2054 | Liêng Hữu Duy | Chưa được xếp hạng | |
| 2055 | Nguyễn Ngọc Hào | Chưa được xếp hạng | |
| 2056 | Trần Nhật Duy | Chưa được xếp hạng | |
| 2057 | Trần Quốc Nguyễn | Chưa được xếp hạng | |
| 2058 | Bùi Lê Kha | Chưa được xếp hạng | |
| 2059 | Hứa Thị Mỹ Duyên | Chưa được xếp hạng | |
| 2060 | Vương Quang Phúc | Chưa được xếp hạng | |
| 2061 | Nguyễn Đức Huy | Chưa được xếp hạng | |
| 2062 | Thân Trọng Nhựt | Chưa được xếp hạng | |
| 2063 | Nguyễn Minh Phú | Chưa được xếp hạng | |
| 2064 | Nguyễn Duy Đức | Chưa được xếp hạng | |
| 2065 | Phạm Xuân Hoàng | Chưa được xếp hạng | |
| 2066 | Nguyễn Ngọc Tỷ | Chưa được xếp hạng | |
| 2067 | Phạm Hoàng Mỹ | Chưa được xếp hạng | |
| 2068 | Võ Trường Huy | Chưa được xếp hạng | |
| 2069 | Phạm Huy Quyến | Chưa được xếp hạng | |
| 2070 | Phan Anh Minh | Chưa được xếp hạng | |
| 2071 | Hồ Ngọc Phú | Chưa được xếp hạng | |
| 2072 | Đoàn Minh Nghĩa | Chưa được xếp hạng | |
| 2073 | HUỲNH NGUYỄN BẢO MINH | Chưa được xếp hạng | |
| 2074 | Trần Minh Lữ | Chưa được xếp hạng | |
| 2075 | Trần Văn Phong | Chưa được xếp hạng | |
| 2076 | GV. Ngô Tân Khai | Giảng viên | |
| 2077 | Trần Đỗ Quốc Thịnh | Chưa được xếp hạng | |
| 2078 | Nguyễn Đỗ Quốc Huy | Chưa được xếp hạng | |
| 2079 | Nguyễn Đình Hoàng | Chưa được xếp hạng | |
| 2080 | Nguyễn Đức Trung | Chưa được xếp hạng | |
| 2081 | Lê Thanh Hoàng đức | Chưa được xếp hạng | |
| 2082 | Nguyễn Phạm Ngọc Khánh | Chưa được xếp hạng | |
| 2083 | Bùi Danh Nhân | Chưa được xếp hạng | |
| 2084 | Lê Võ Ngoc Quang | Chưa được xếp hạng | |
| 2085 | 21DTHA1_21 | Chưa được xếp hạng | |
| 2086 | Wind Breaker | Chưa được xếp hạng | |
| 2087 | Nguyễn Nhựt Anh Thư | Chưa được xếp hạng | |
| 2088 | Vũ Hoàng Ân | Chưa được xếp hạng | |
| 2089 | Ngô Trí Ngọc Sơn | Chưa được xếp hạng | |
| 2090 | Ngô Đình Hào | Chưa được xếp hạng | |
| 2091 | Trần Võ Vĩnh Thuận | Chưa được xếp hạng | |
| 2092 | Trần Hoàng Hải | Chưa được xếp hạng | |
| 2093 | Nguyễn Thị Thu Huyền | Chưa được xếp hạng | |
| 2094 | Lê Châu Anh | Chưa được xếp hạng | |
| 2095 | Dương Thái Thuận | Chưa được xếp hạng | |
| 2096 | Hồ Minh Trọng | Chưa được xếp hạng | |
| 2097 | Trần Nguyễn Bảo Đăng | Chưa được xếp hạng | |
| 2098 | Tô Ngô Đức Đại | Chưa được xếp hạng | |
| 2099 | Lê Tuấn Anh | Chưa được xếp hạng | |
| 2100 | Phạm Văn Anh | Chưa được xếp hạng |